|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 90 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải ba: 24376 - 63350 - 49922 - 46764 - 82390 - 56362 |
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải tư: 5890 - 9394 - 6338 - 8901 |
Nam Định 20/04/2024 |
Giải năm: 5451 - 3289 - 0892 - 4290 - 1448 - 7357 Giải sáu: 899 - 689 - 390 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải bảy: 47 - 40 - 90 - 27 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải bảy: 52 - 22 - 89 - 90 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải năm: 4090 - 8241 - 0310 - 6378 - 1575 - 3896 Giải sáu: 756 - 690 - 503 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải sáu: 567 - 190 - 316 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải nhì: 48091 - 95190 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải tư: 1490 - 6212 - 7679 - 2105 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải bảy: 69 - 90 - 28 - 81 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/05/2024
75
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
08
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
80
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
4 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
13 Lần |
3 |
|
8 Lần |
4 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
3 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
6 |
2 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
0 |
|
| |
|