|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 40 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
12/04/2024 -
12/05/2024
Thái Bình 12/05/2024 |
Giải năm: 5862 - 9352 - 0691 - 2480 - 1519 - 4340 |
Hải Phòng 10/05/2024 |
Giải bảy: 61 - 25 - 40 - 81 |
Quảng Ninh 07/05/2024 |
Giải ba: 53640 - 11641 - 98550 - 51697 - 35757 - 58353 |
Hà Nội 02/05/2024 |
Giải tư: 7865 - 6190 - 9540 - 9899 |
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải ba: 90575 - 32048 - 64302 - 41745 - 95540 - 13428 |
Thái Bình 28/04/2024 |
Giải tư: 8645 - 6772 - 3361 - 2640 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải tư: 3241 - 9829 - 9103 - 6240 Giải bảy: 47 - 40 - 90 - 27 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 23/05/2024
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
37
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
47
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
45
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
13 Lần |
3 |
|
0 |
8 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
1 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
5 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
4 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
2 |
|
9 |
6 Lần |
2 |
|
| |
|