|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 23 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
02/04/2024 -
02/05/2024
Tây Ninh 02/05/2024 |
Giải sáu: 2692 - 9882 - 0523 |
TP. HCM 27/04/2024 |
Giải nhì: 28423 |
TP. HCM 22/04/2024 |
Giải tư: 44942 - 24058 - 34478 - 97825 - 55023 - 83203 - 74191 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải tám: 23 |
Long An 13/04/2024 |
Giải tư: 66023 - 00455 - 27663 - 11808 - 51920 - 09742 - 23419 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải sáu: 8247 - 1634 - 5823 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải tư: 88031 - 44882 - 98841 - 86298 - 84584 - 30857 - 90723 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải sáu: 1423 - 8788 - 7110 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 31/05/2024
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 7 Lần ) |
Giảm 2 |
|
26
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
3 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
13 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
18 Lần |
5 |
|
15 Lần |
5 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
8 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
12 Lần |
3 |
|
| |
|