KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 12/11/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
01,32,4
102,7,8
20
332,5
40
5 
61
77
82,7
95
Giải ĐB
821295
Giải nhất
68717
Giải nhì
74633
Giải ba
82040
52701
Giải tư
13420
98777
91610
89804
39282
74487
63510
Giải năm
2361
Giải sáu
3203
2103
1633
Giải bảy
418
Giải 8
35
 
Chủ nhật Ngày: 12/11/2023XSXSKT
ChụcĐ.Vị
05
13,8,9
22,3
32,6
44
54,9
6 
70,4
84
90,1,2,7
Giải ĐB
708474
Giải nhất
54992
Giải nhì
31218
Giải ba
18954
86732
Giải tư
99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459
Giải năm
8113
Giải sáu
4090
7223
4822
Giải bảy
505
Giải 8
44
 
Chủ nhật Ngày: 12/11/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
012,3,52,6
9
1 
27,8
3 
41,4,5
52,32
6 
7 
80,4,6
9 
Giải ĐB
294353
Giải nhất
62844
Giải nhì
98684
Giải ba
02605
20353
Giải tư
84180
17109
80801
90445
38705
28201
39186
Giải năm
6928
Giải sáu
7541
4406
5852
Giải bảy
503
Giải 8
27
 
Thứ bảy Ngày: 11/11/2023XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
04,8
16,8
21,2,7,9
332,6
4 
56
64
75
85
95,6,8
Giải ĐB
243185
Giải nhất
80464
Giải nhì
49256
Giải ba
27033
13204
Giải tư
71633
92821
94108
43922
57136
49196
68095
Giải năm
3516
Giải sáu
6518
0175
4729
Giải bảy
827
Giải 8
98
 
Thứ bảy Ngày: 11/11/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,4
122
20,1
33
45,7
56
61,52
74,7
82
95,8
Giải ĐB
029456
Giải nhất
79265
Giải nhì
76677
Giải ba
69401
88904
Giải tư
94812
08220
20621
22312
58495
54582
13198
Giải năm
8733
Giải sáu
1045
9274
0965
Giải bảy
161
Giải 8
47
 
Thứ bảy Ngày: 11/11/2023XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
05
112
20,7
37
40
57
68
71,22,3,8
9
872,9
9 
Giải ĐB
296872
Giải nhất
70068
Giải nhì
84057
Giải ba
49227
56672
Giải tư
93887
15005
92911
48620
01787
36437
13173
Giải năm
2679
Giải sáu
1478
2611
7189
Giải bảy
540
Giải 8
71
 
Thứ sáu Ngày: 10/11/2023XSXSGL
ChụcĐ.Vị
00
15
23,6,8
372
40
51,9
65
72,3,6
82,9
91,9
Giải ĐB
123076
Giải nhất
91473
Giải nhì
10100
Giải ba
78323
14491
Giải tư
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
Giải năm
0615
Giải sáu
1459
8272
0599
Giải bảy
640
Giải 8
89
 
Thứ sáu Ngày: 10/11/2023XSXSNT
ChụcĐ.Vị
05,8
10,1
26,7
39
41,6
5 
62,5,6,7
74,9
89
992
Giải ĐB
317566
Giải nhất
08005
Giải nhì
75911
Giải ba
07079
67310
Giải tư
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
Giải năm
0341
Giải sáu
3367
1962
7865
Giải bảy
546
Giải 8
99