KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM

Thứ hai Ngày: 21/10/2024Loại vé: 10D2
ChụcSốĐ.Vị
3,802,8
716,9
025
830,5
945
2,3,4,555,6
1,5,7682,9
 71,6
0,6280,3
1,694
Giải ĐB
069169
Giải nhất
83925
Giải nhì
34576
Giải ba
31016
76145
Giải tư
11856
73671
87030
46402
04680
00535
64868
Giải năm
1494
Giải sáu
9368
0308
2655
Giải bảy
083
Giải 8
19
 
Thứ bảy Ngày: 19/10/2024Loại vé: 10C7
ChụcSốĐ.Vị
1,907
 10
2,522,42,9
6,923 
22,546
8252,4
463,7
0,67 
 852,92
2,8290,32
Giải ĐB
527967
Giải nhất
16189
Giải nhì
75222
Giải ba
77163
21052
Giải tư
02685
33385
12007
44924
25789
28829
63510
Giải năm
4493
Giải sáu
2346
5490
2154
Giải bảy
124
Giải 8
93
 
Thứ hai Ngày: 14/10/2024Loại vé: 10C2
ChụcSốĐ.Vị
1,704,8
 10
429
834
0,3,942
7,8562
52,7,967
6,970,5,6
083,5
2,994,6,7,9
Giải ĐB
111170
Giải nhất
87285
Giải nhì
63283
Giải ba
23867
68504
Giải tư
88499
70256
39475
73142
61608
19556
04710
Giải năm
6194
Giải sáu
1596
7597
4076
Giải bảy
134
Giải 8
29
 
Thứ bảy Ngày: 12/10/2024Loại vé: 10B7
ChụcSốĐ.Vị
409
42,5,8142,7
5,927
639
12,740,12
 51,2
963
1,2,774,7
881,8
0,392,6
Giải ĐB
876081
Giải nhất
97440
Giải nhì
97039
Giải ba
78441
81577
Giải tư
31814
64309
68127
94551
87974
89196
88588
Giải năm
8141
Giải sáu
6452
6714
0917
Giải bảy
592
Giải 8
63
 
Thứ hai Ngày: 07/10/2024Loại vé: 10B2
ChụcSốĐ.Vị
203
3,817
920,8,9
0,3,731,3
7,94 
 562
52,6,866,9
173,4
281,6
2,6,992,4,9
Giải ĐB
233694
Giải nhất
32281
Giải nhì
97517
Giải ba
34156
01328
Giải tư
51386
75166
33333
92774
41520
31373
61529
Giải năm
2369
Giải sáu
4199
5056
8731
Giải bảy
603
Giải 8
92
 
Thứ bảy Ngày: 05/10/2024Loại vé: 10A7
ChụcSốĐ.Vị
302
 16,8
0,823,6
2,3230,32,7
6,945,7
45 
1,264
3,4,72772
1,982
994,8,9
Giải ĐB
830533
Giải nhất
16302
Giải nhì
99177
Giải ba
57682
28618
Giải tư
00137
04423
95147
65477
30730
86194
46026
Giải năm
4199
Giải sáu
5845
5833
1564
Giải bảy
616
Giải 8
98