KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM

Thứ hai Ngày: 18/03/2024Loại vé: 3D2
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
 152
 25
42,5,6,735
6432
0,12,2,353,8,9
663,4,6
 73,8,9
0,5,789
5,7,89 
Giải ĐB
318059
Giải nhất
00315
Giải nhì
44115
Giải ba
15989
93908
Giải tư
54579
77625
43743
48378
56553
76005
11163
Giải năm
1573
Giải sáu
7743
9335
3266
Giải bảy
058
Giải 8
64
 
Thứ bảy Ngày: 16/03/2024Loại vé: 3C7
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,7
8
00,82
 16
 20,9
 37
7463
950,7
1,436 
3,5,770,4,7
02,880,8
295
Giải ĐB
174016
Giải nhất
02929
Giải nhì
71480
Giải ba
74688
17950
Giải tư
37546
56246
24408
69577
17437
91920
37870
Giải năm
3208
Giải sáu
9995
1374
5946
Giải bảy
557
Giải 8
00
 
Thứ hai Ngày: 11/03/2024Loại vé: 3C2
ChụcSốĐ.Vị
4,907
515
5,723,4
236
240,5
1,4,751,2,8
3,867
0,6,772,5,7
5,986,9
890,8
Giải ĐB
929658
Giải nhất
34272
Giải nhì
27889
Giải ba
80707
77351
Giải tư
76577
59636
06686
08652
03645
50623
48867
Giải năm
8424
Giải sáu
6740
7715
7290
Giải bảy
498
Giải 8
75
 
Thứ bảy Ngày: 09/03/2024Loại vé: 3B7
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10
6,729
 34
3462,82,9
5,7,9255,62
42,5262
772,5,7
4289
2,4,8952
Giải ĐB
211356
Giải nhất
98110
Giải nhì
54895
Giải ba
60189
90077
Giải tư
09048
55172
44956
55634
55046
24649
27462
Giải năm
5655
Giải sáu
4346
1048
4075
Giải bảy
529
Giải 8
95
 
Thứ hai Ngày: 04/03/2024Loại vé: 3B2
ChụcSốĐ.Vị
702
4,918
0,72 
3,9233
641,7
85 
72,964,7
4,670,2,62,82
1,7285
 91,32,6
Giải ĐB
176172
Giải nhất
67291
Giải nhì
50733
Giải ba
48776
87878
Giải tư
47070
13867
04393
15218
73764
59702
25493
Giải năm
8047
Giải sáu
8485
9378
7276
Giải bảy
741
Giải 8
96
 
Thứ bảy Ngày: 02/03/2024Loại vé: 3A7
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,2,9
4,8,9102,2,7
0,1,32,4
9
23,6
2322
 41,2,92
 5 
26 
17 
 81
0,4291,2
Giải ĐB
830049
Giải nhất
92132
Giải nhì
54610
Giải ba
77900
51081
Giải tư
12392
95426
89142
43291
94523
93049
74332
Giải năm
3502
Giải sáu
5917
9212
8310
Giải bảy
041
Giải 8
09