KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Thứ sáu Ngày: 01/11/2024Loại vé: 33TV4
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,5
110,1
3,529
4,532,7
 43,7
0,752,3,6
5,660,6
3,4,975
888
2,997,9
Giải ĐB
332200
Giải nhất
18975
Giải nhì
61311
Giải ba
94399
71197
Giải tư
62710
19905
49647
45332
31760
60053
83029
Giải năm
4737
Giải sáu
3956
7766
4343
Giải bảy
488
Giải 8
52
 
Thứ sáu Ngày: 25/10/2024Loại vé: 33TV43
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
5,916
72 
3,733,5,7,8
4,7,82,944
3,651
165
0,372,3,4,8
3,7842
091,4
Giải ĐB
169833
Giải nhất
20884
Giải nhì
99807
Giải ba
98716
01274
Giải tư
39978
08437
14609
47865
48584
89394
13573
Giải năm
0472
Giải sáu
7338
0491
4344
Giải bảy
535
Giải 8
51
 
Thứ sáu Ngày: 18/10/2024Loại vé: 33TV42
ChụcSốĐ.Vị
3,606
1,2,911,7
6,921
430
6,743,8,9
 5 
060,2,4,7
1,6,8274
4872,9
4,891,2
Giải ĐB
534460
Giải nhất
52717
Giải nhì
16762
Giải ba
77087
65264
Giải tư
24689
55406
91967
26748
15892
73511
30430
Giải năm
1974
Giải sáu
4091
9649
7821
Giải bảy
143
Giải 8
87
 
Thứ sáu Ngày: 11/10/2024Loại vé: 33TV41
ChụcSốĐ.Vị
 012,2
02,1,52,911,9
0,624
333,9
2,6,94 
 512
762,4,8,9
 76
68 
1,3,6,991,4,9
Giải ĐB
441351
Giải nhất
96001
Giải nhì
34239
Giải ba
09724
64851
Giải tư
25899
38894
92091
53564
03862
17176
76111
Giải năm
5701
Giải sáu
5168
3469
1133
Giải bảy
902
Giải 8
19
 
Thứ sáu Ngày: 04/10/2024Loại vé: 33TV40
ChụcSốĐ.Vị
0,400,7
 142,5,9
8,927
 34,6
12,3,840
15 
367,8,9
0,2,679
682,4
1,6,7,992,9
Giải ĐB
325692
Giải nhất
33107
Giải nhì
78882
Giải ba
97215
93079
Giải tư
51827
86119
75067
09400
05040
17599
00314
Giải năm
4634
Giải sáu
7569
8584
5014
Giải bảy
668
Giải 8
36
 
Thứ sáu Ngày: 27/09/2024Loại vé: 33TV39
ChụcSốĐ.Vị
3,606
91 
5,62 
6,730
444,7,9
552,5,8,9
0,960,2,3,9
473
5,928 
4,5,691,6,82
Giải ĐB
099944
Giải nhất
96398
Giải nhì
32647
Giải ba
11330
38969
Giải tư
90796
60160
33052
30062
32798
00106
34355
Giải năm
0759
Giải sáu
8549
2358
7491
Giải bảy
173
Giải 8
63
 
Thứ sáu Ngày: 20/09/2024Loại vé: 33TV38
ChụcSốĐ.Vị
5,802,62
6,916,9
0,922 
 3 
8,947
650
02,1,961,5
4,87 
980,4,7
191,22,4,6
8
Giải ĐB
769487
Giải nhất
64161
Giải nhì
44191
Giải ba
78984
69294
Giải tư
81106
44496
94116
76702
51292
20450
54880
Giải năm
8019
Giải sáu
6565
0047
6998
Giải bảy
506
Giải 8
92