KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Thứ năm Ngày: 17/10/2024Loại vé: 10K3
ChụcSốĐ.Vị
303,5
414,5,7,9
5,72 
0,430,4,5,7
1,341,3
0,1,3,5
8
52,5
 6 
1,372,9
885,8
1,79 
Giải ĐB
310585
Giải nhất
39335
Giải nhì
47379
Giải ba
53903
40288
Giải tư
34934
14115
05437
20041
39255
14630
98817
Giải năm
0872
Giải sáu
8914
7905
4843
Giải bảy
952
Giải 8
19
 
Thứ năm Ngày: 10/10/2024Loại vé: 10K2
ChụcSốĐ.Vị
301,3,7
0,1,411
4,5,824,5,8
030
2,841,2,5
2,452,6,7
56 
0,5,777,8
2,782,4
 9 
Giải ĐB
509945
Giải nhất
18530
Giải nhì
10082
Giải ba
47124
77101
Giải tư
21057
94452
91428
06042
23577
86078
92511
Giải năm
6256
Giải sáu
6141
0403
9684
Giải bảy
607
Giải 8
25
 
Thứ năm Ngày: 03/10/2024Loại vé: 10K1
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3,5
0,615
028
0,438,9
6,843,5
0,1,4,82
9
59
 61,4
 7 
2,384,52,9
3,5,895
Giải ĐB
002315
Giải nhất
19345
Giải nhì
49259
Giải ba
26184
34428
Giải tư
27738
57801
11564
66795
07085
23939
39289
Giải năm
4743
Giải sáu
2902
7605
1603
Giải bảy
461
Giải 8
85
 
Thứ năm Ngày: 26/09/2024Loại vé: 9K4
ChụcSốĐ.Vị
4,6,80 
 1 
2,3,4,7222,3,7
2,5,732,4,7
340,2
 53,6
5,860,7
2,3,6722,3,8
780,6
 9 
Giải ĐB
249323
Giải nhất
10456
Giải nhì
63380
Giải ba
25037
08940
Giải tư
51822
95586
11267
02034
30060
39932
26172
Giải năm
0772
Giải sáu
6427
7878
8153
Giải bảy
042
Giải 8
73
 
Thứ năm Ngày: 19/09/2024Loại vé: 9K3
ChụcSốĐ.Vị
7,8,902,9
3,41 
0,3,723,5,7,9
2,3,4,931,2,3,4
6
341,3
25 
36 
270,2
 80
0,290,3
Giải ĐB
396934
Giải nhất
92233
Giải nhì
64441
Giải ba
50532
34493
Giải tư
64372
28709
50902
85425
78923
72170
14531
Giải năm
5336
Giải sáu
3690
0529
1627
Giải bảy
743
Giải 8
80
 
Thứ năm Ngày: 12/09/2024Loại vé: 9K2
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
111,72
222,9
6,7,838
54 
054,6,8
563,72,9
0,12,6273,8
3,5,783
2,69 
Giải ĐB
680154
Giải nhất
45663
Giải nhì
90373
Giải ba
40356
01122
Giải tư
07438
27407
08058
60311
24605
44067
82417
Giải năm
6183
Giải sáu
9869
7329
3117
Giải bảy
678
Giải 8
67
 
Thứ năm Ngày: 05/09/2024Loại vé: 9K1
ChụcSốĐ.Vị
7,803,9
2,4,814
3,7,821
032
1,741,7
658
 65,9
4,9270,2,4
580,1,2
0,6972
Giải ĐB
590097
Giải nhất
37814
Giải nhì
62547
Giải ba
75369
36909
Giải tư
00081
06597
07141
51274
31172
12332
88521
Giải năm
7103
Giải sáu
5565
5282
7480
Giải bảy
058
Giải 8
70