KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Thứ năm Ngày: 16/01/2025Loại vé: 1K3
ChụcSốĐ.Vị
701,5,6
015
923,7,8
236,72
 45,6
0,1,456,7,8
0,3,4,56 
2,32,570,9
2,58 
792
Giải ĐB
071137
Giải nhất
98528
Giải nhì
78070
Giải ba
75445
91705
Giải tư
98357
14823
38827
70546
07601
29337
42458
Giải năm
4879
Giải sáu
3892
6936
5606
Giải bảy
756
Giải 8
15
 
Thứ năm Ngày: 09/01/2025Loại vé: 1K2
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900
3,6,91 
3,824,9
931,2,8
24 
959
 61,8
 78
3,6,7,8
9
80,2,8
2,590,1,3,5
8
Giải ĐB
657068
Giải nhất
90593
Giải nhì
11138
Giải ba
77561
67098
Giải tư
11191
43395
08624
93200
06129
19480
83588
Giải năm
9078
Giải sáu
6132
9431
8059
Giải bảy
190
Giải 8
82
 
Thứ năm Ngày: 02/01/2025Loại vé: 1K1
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,5,7
 16
0,5,624,5,9
0,4,934
2,343
0,2,852
1,62,862,62,8
07 
685,6
293
Giải ĐB
863266
Giải nhất
74425
Giải nhì
49816
Giải ba
36403
24252
Giải tư
05507
36905
42924
92534
70702
73343
13562
Giải năm
8386
Giải sáu
3085
3266
8729
Giải bảy
468
Giải 8
93
 
Thứ năm Ngày: 26/12/2024Loại vé: 12K4
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7,900,4,9
4,614,7
4,720,4
5,73 
0,1,2,741,2
 53,6
561
170,2,3,4
 89
0,890
Giải ĐB
076641
Giải nhất
19600
Giải nhì
12074
Giải ba
66114
01489
Giải tư
94061
70590
54456
17420
78073
07804
36709
Giải năm
5342
Giải sáu
2970
6453
5724
Giải bảy
372
Giải 8
17
 
Thứ năm Ngày: 19/12/2024Loại vé: 12K3
ChụcSốĐ.Vị
6,802,5
6,718,9
0,3282
832
5,647
054
660,1,4,6
9
471
1,22,880,3,8
1,69 
Giải ĐB
005354
Giải nhất
77283
Giải nhì
93402
Giải ba
41371
65966
Giải tư
12305
41228
63119
03532
20980
46261
58888
Giải năm
7418
Giải sáu
8164
4328
8960
Giải bảy
269
Giải 8
47
 
Thứ năm Ngày: 12/12/2024Loại vé: 12K2
ChụcSốĐ.Vị
801,3,9
0,4,6,719
526
0,73 
4,541,4
 52,4,8
2,861,7
6,7271,3,72
580,6
0,19 
Giải ĐB
805109
Giải nhất
26044
Giải nhì
76554
Giải ba
83861
89877
Giải tư
67171
50752
40101
04880
73641
32719
22373
Giải năm
1703
Giải sáu
8226
9286
1277
Giải bảy
267
Giải 8
58
 
Thứ năm Ngày: 05/12/2024Loại vé: 12K1
ChụcSốĐ.Vị
1,6,909
710,9
8,923,93
2,83 
 4 
659
7,960,5
 71,6,9
 82,3
0,1,23,5
7
90,2,6
Giải ĐB
432071
Giải nhất
25879
Giải nhì
87582
Giải ba
77429
65096
Giải tư
78159
22783
20029
62592
30390
85160
49329
Giải năm
8819
Giải sáu
7209
9965
8376
Giải bảy
510
Giải 8
23