KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 12/12/2023XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
08
12,8
25,6
30,3,4,8
92
40,4,7
5 
6 
75
8 
91,62
Giải ĐB
253839
Giải nhất
60791
Giải nhì
08196
Giải ba
64847
77526
Giải tư
93639
31338
54434
52140
31133
37725
88608
Giải năm
9475
Giải sáu
8296
6644
3318
Giải bảy
512
Giải 8
30
 
Thứ ba Ngày: 12/12/2023XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
1 
2 
31,4,5,7
46,7,8
50,22,6
65
71,8
84,8
93,5
Giải ĐB
516371
Giải nhất
52352
Giải nhì
16378
Giải ba
17434
45546
Giải tư
66948
44288
39584
79865
24193
59595
57956
Giải năm
5847
Giải sáu
5235
8437
5150
Giải bảy
431
Giải 8
52
 
Thứ hai Ngày: 11/12/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
03,7
18
28
30,12,5
44
51,2
60,6
70,6,9
88
97
Giải ĐB
906388
Giải nhất
08176
Giải nhì
12303
Giải ba
60479
20151
Giải tư
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
Giải năm
7852
Giải sáu
1831
1131
7335
Giải bảy
018
Giải 8
60
 
Thứ hai Ngày: 11/12/2023XSXSPY
ChụcĐ.Vị
02
15,7
20,4
32,8
42,9
592
63
70
85
91,3,6,7
Giải ĐB
903242
Giải nhất
95620
Giải nhì
08949
Giải ba
86338
33170
Giải tư
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
Giải năm
1032
Giải sáu
1059
4902
9317
Giải bảy
024
Giải 8
85
 
Chủ nhật Ngày: 10/12/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
06,8
13
25,8
34,9
45,6,8
5 
66
70,12,6
82,5
94
Giải ĐB
663408
Giải nhất
10228
Giải nhì
88670
Giải ba
73466
75246
Giải tư
83313
36334
85371
00682
63171
16106
76885
Giải năm
8225
Giải sáu
8594
9348
8576
Giải bảy
339
Giải 8
45
 
Chủ nhật Ngày: 10/12/2023XSXSKT
ChụcĐ.Vị
08
1 
22
34,5
47
50,8
63,5
71,3
80,6,7
91,5,8,9
Giải ĐB
382358
Giải nhất
69899
Giải nhì
76491
Giải ba
78835
28473
Giải tư
69850
78022
38280
20487
29165
94934
01563
Giải năm
4498
Giải sáu
0671
4408
8986
Giải bảy
647
Giải 8
95
 
Chủ nhật Ngày: 10/12/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00,9
10,1,52,8
212,3,7
33,8
4 
52,8
6 
7 
8 
91,6,8
Giải ĐB
661321
Giải nhất
58011
Giải nhì
05727
Giải ba
55723
27991
Giải tư
28000
29538
46996
97798
26658
05209
44815
Giải năm
8118
Giải sáu
1533
3615
4710
Giải bảy
352
Giải 8
21