KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 11/11/2023XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
04,8
16,8
21,2,7,9
332,6
4 
56
64
75
85
95,6,8
Giải ĐB
243185
Giải nhất
80464
Giải nhì
49256
Giải ba
27033
13204
Giải tư
71633
92821
94108
43922
57136
49196
68095
Giải năm
3516
Giải sáu
6518
0175
4729
Giải bảy
827
Giải 8
98
 
Thứ bảy Ngày: 11/11/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,4
122
20,1
33
45,7
56
61,52
74,7
82
95,8
Giải ĐB
029456
Giải nhất
79265
Giải nhì
76677
Giải ba
69401
88904
Giải tư
94812
08220
20621
22312
58495
54582
13198
Giải năm
8733
Giải sáu
1045
9274
0965
Giải bảy
161
Giải 8
47
 
Thứ bảy Ngày: 11/11/2023XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
05
112
20,7
37
40
57
68
71,22,3,8
9
872,9
9 
Giải ĐB
296872
Giải nhất
70068
Giải nhì
84057
Giải ba
49227
56672
Giải tư
93887
15005
92911
48620
01787
36437
13173
Giải năm
2679
Giải sáu
1478
2611
7189
Giải bảy
540
Giải 8
71
 
Thứ sáu Ngày: 10/11/2023XSXSGL
ChụcĐ.Vị
00
15
23,6,8
372
40
51,9
65
72,3,6
82,9
91,9
Giải ĐB
123076
Giải nhất
91473
Giải nhì
10100
Giải ba
78323
14491
Giải tư
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
Giải năm
0615
Giải sáu
1459
8272
0599
Giải bảy
640
Giải 8
89
 
Thứ sáu Ngày: 10/11/2023XSXSNT
ChụcĐ.Vị
05,8
10,1
26,7
39
41,6
5 
62,5,6,7
74,9
89
992
Giải ĐB
317566
Giải nhất
08005
Giải nhì
75911
Giải ba
07079
67310
Giải tư
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
Giải năm
0341
Giải sáu
3367
1962
7865
Giải bảy
546
Giải 8
99
 
Thứ năm Ngày: 09/11/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
09
122,5,6,8
9
2 
32,4
4 
52
65
74,7,8
86,7
912
Giải ĐB
393574
Giải nhất
59677
Giải nhì
57712
Giải ba
73452
42091
Giải tư
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
Giải năm
1219
Giải sáu
2616
5091
9712
Giải bảy
034
Giải 8
32
 
Thứ năm Ngày: 09/11/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
05
10
27
30,9
43
55
60,1,22
73,6
86
91,2,7,8
Giải ĐB
130076
Giải nhất
02861
Giải nhì
56792
Giải ba
46343
70060
Giải tư
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
Giải năm
2562
Giải sáu
0955
1227
9473
Giải bảy
362
Giải 8
97
 
Thứ năm Ngày: 09/11/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
04,6
10,1
23
30
42
50,1,2,9
66
7 
84,6
91,3,5,6
Giải ĐB
796730
Giải nhất
46311
Giải nhì
55604
Giải ba
14806
21096
Giải tư
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
Giải năm
6042
Giải sáu
3984
2966
5223
Giải bảy
750
Giải 8
93