KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ tư Ngày: 11/10/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
07
13,4,7
23,5,7
35,9
46,8
55
62,8
79
82,8
95
Giải ĐB
015713
Giải nhất
09625
Giải nhì
11517
Giải ba
14168
16682
Giải tư
53035
51062
71579
26923
43646
56888
55227
Giải năm
2955
Giải sáu
6007
9448
2539
Giải bảy
095
Giải 8
14
 
Thứ tư Ngày: 11/10/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
08
10,3
24,9
31,9
4 
53,7
67
75,82
80,9
95,6,8
Giải ĐB
413689
Giải nhất
93878
Giải nhì
94280
Giải ba
55075
98996
Giải tư
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
Giải năm
1653
Giải sáu
3524
0510
3139
Giải bảy
867
Giải 8
08
 
Thứ ba Ngày: 10/10/2023XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
03,5,9
15
2 
31,2,3
41,5,6,8
56
672,82,9
7 
84
9 
Giải ĐB
446469
Giải nhất
47767
Giải nhì
68867
Giải ba
45205
33048
Giải tư
72668
78384
56815
24332
25146
80041
75409
Giải năm
5556
Giải sáu
5233
3768
0345
Giải bảy
703
Giải 8
31
 
Thứ ba Ngày: 10/10/2023XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
06
1 
22,3,4,6
7
30,2,4,7
4 
55,7
6 
75,7,9
82,9
98
Giải ĐB
532389
Giải nhất
49737
Giải nhì
26706
Giải ba
06623
80677
Giải tư
98134
42057
54930
88879
25924
46982
87998
Giải năm
6827
Giải sáu
6155
0022
7526
Giải bảy
832
Giải 8
75
 
Thứ hai Ngày: 09/10/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
01,2,8
15
21,2,4
30
42,82
55
65,6
7 
81,72
92
Giải ĐB
786981
Giải nhất
90121
Giải nhì
13387
Giải ba
53224
35102
Giải tư
13348
81248
61787
19015
85208
36001
68655
Giải năm
5742
Giải sáu
7992
6022
4730
Giải bảy
766
Giải 8
65
 
Thứ hai Ngày: 09/10/2023XSXSPY
ChụcĐ.Vị
07
15,6,8
20,3
38
42,7
5 
67,8
71,4,7
80
93,4,7
Giải ĐB
400518
Giải nhất
19494
Giải nhì
02023
Giải ba
17697
62571
Giải tư
16467
34607
12520
07968
74177
25842
30116
Giải năm
6080
Giải sáu
5374
3347
6093
Giải bảy
815
Giải 8
38