KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 12/10/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
09
1 
22,9
30,2,5
41,3,82
53
67,92
77
84,8
98
Giải ĐB
875722
Giải nhất
06277
Giải nhì
20935
Giải ba
72167
83569
Giải tư
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
Giải năm
2209
Giải sáu
8530
5843
9148
Giải bảy
588
Giải 8
48
 
Thứ năm Ngày: 12/10/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
02,4
15
2 
3 
412,2,7,9
54,9
60,52,8
74
81,5
92
Giải ĐB
145342
Giải nhất
79141
Giải nhì
94685
Giải ba
65254
23249
Giải tư
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
Giải năm
4368
Giải sáu
5747
0774
7902
Giải bảy
181
Giải 8
92
 
Thứ năm Ngày: 12/10/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
01,4,5
17,8
28
322,52,8
41,4
5 
63
78
832
90
Giải ĐB
029344
Giải nhất
65035
Giải nhì
41928
Giải ba
35235
34105
Giải tư
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
Giải năm
8463
Giải sáu
9390
3204
0332
Giải bảy
641
Giải 8
38
 
Thứ tư Ngày: 11/10/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
07
13,4,7
23,5,7
35,9
46,8
55
62,8
79
82,8
95
Giải ĐB
015713
Giải nhất
09625
Giải nhì
11517
Giải ba
14168
16682
Giải tư
53035
51062
71579
26923
43646
56888
55227
Giải năm
2955
Giải sáu
6007
9448
2539
Giải bảy
095
Giải 8
14
 
Thứ tư Ngày: 11/10/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
08
10,3
24,9
31,9
4 
53,7
67
75,82
80,9
95,6,8
Giải ĐB
413689
Giải nhất
93878
Giải nhì
94280
Giải ba
55075
98996
Giải tư
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
Giải năm
1653
Giải sáu
3524
0510
3139
Giải bảy
867
Giải 8
08
 
Thứ ba Ngày: 10/10/2023XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
03,5,9
15
2 
31,2,3
41,5,6,8
56
672,82,9
7 
84
9 
Giải ĐB
446469
Giải nhất
47767
Giải nhì
68867
Giải ba
45205
33048
Giải tư
72668
78384
56815
24332
25146
80041
75409
Giải năm
5556
Giải sáu
5233
3768
0345
Giải bảy
703
Giải 8
31
 
Thứ ba Ngày: 10/10/2023XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
06
1 
22,3,4,6
7
30,2,4,7
4 
55,7
6 
75,7,9
82,9
98
Giải ĐB
532389
Giải nhất
49737
Giải nhì
26706
Giải ba
06623
80677
Giải tư
98134
42057
54930
88879
25924
46982
87998
Giải năm
6827
Giải sáu
6155
0022
7526
Giải bảy
832
Giải 8
75