KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 13/10/2023XSXSGL
ChụcĐ.Vị
0 
11,8
21,2,5,8
35,6,9
47
50,5,6
60
71,7
86
98
Giải ĐB
897335
Giải nhất
46571
Giải nhì
70321
Giải ba
51611
46622
Giải tư
08639
29077
17928
47798
87556
93986
29347
Giải năm
8750
Giải sáu
0636
4255
6325
Giải bảy
418
Giải 8
60
 
Thứ sáu Ngày: 13/10/2023XSXSNT
ChụcĐ.Vị
06
11,22
25
30,6
46
512,4,6,7
64
72,3
85
94
Giải ĐB
486236
Giải nhất
80612
Giải nhì
23446
Giải ba
18711
96851
Giải tư
52351
06064
95554
76957
38125
94285
27956
Giải năm
5430
Giải sáu
1972
4073
5494
Giải bảy
906
Giải 8
12
 
Thứ năm Ngày: 12/10/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
09
1 
22,9
30,2,5
41,3,82
53
67,92
77
84,8
98
Giải ĐB
875722
Giải nhất
06277
Giải nhì
20935
Giải ba
72167
83569
Giải tư
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
Giải năm
2209
Giải sáu
8530
5843
9148
Giải bảy
588
Giải 8
48
 
Thứ năm Ngày: 12/10/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
02,4
15
2 
3 
412,2,7,9
54,9
60,52,8
74
81,5
92
Giải ĐB
145342
Giải nhất
79141
Giải nhì
94685
Giải ba
65254
23249
Giải tư
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
Giải năm
4368
Giải sáu
5747
0774
7902
Giải bảy
181
Giải 8
92
 
Thứ năm Ngày: 12/10/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
01,4,5
17,8
28
322,52,8
41,4
5 
63
78
832
90
Giải ĐB
029344
Giải nhất
65035
Giải nhì
41928
Giải ba
35235
34105
Giải tư
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
Giải năm
8463
Giải sáu
9390
3204
0332
Giải bảy
641
Giải 8
38
 
Thứ tư Ngày: 11/10/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
07
13,4,7
23,5,7
35,9
46,8
55
62,8
79
82,8
95
Giải ĐB
015713
Giải nhất
09625
Giải nhì
11517
Giải ba
14168
16682
Giải tư
53035
51062
71579
26923
43646
56888
55227
Giải năm
2955
Giải sáu
6007
9448
2539
Giải bảy
095
Giải 8
14
 
Thứ tư Ngày: 11/10/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
08
10,3
24,9
31,9
4 
53,7
67
75,82
80,9
95,6,8
Giải ĐB
413689
Giải nhất
93878
Giải nhì
94280
Giải ba
55075
98996
Giải tư
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
Giải năm
1653
Giải sáu
3524
0510
3139
Giải bảy
867
Giải 8
08