KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 14/10/2023XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
03,8
1 
2 
31,82
44
54,9
662,9
722,8
85
93,4,7
Giải ĐB
069366
Giải nhất
11708
Giải nhì
81944
Giải ba
23272
81266
Giải tư
98793
12703
13469
39072
12954
81638
36978
Giải năm
5185
Giải sáu
9859
9194
0931
Giải bảy
297
Giải 8
38
 
Thứ bảy Ngày: 14/10/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
14
24,5,9
31,9
4 
55
61,3,4,6
92
70,1,2,8
8 
91
Giải ĐB
336771
Giải nhất
60363
Giải nhì
73939
Giải ba
16566
52955
Giải tư
33964
03870
47531
74461
72869
41772
98778
Giải năm
7569
Giải sáu
6291
2329
4614
Giải bảy
324
Giải 8
25
 
Thứ bảy Ngày: 14/10/2023XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
04
11,3
21
35,8
41,9
572,9
65,8
77
842,6
95
Giải ĐB
665621
Giải nhất
93795
Giải nhì
75068
Giải ba
75065
55235
Giải tư
17357
89159
64904
87084
71984
84057
75477
Giải năm
7911
Giải sáu
2038
2741
3849
Giải bảy
413
Giải 8
86
 
Thứ sáu Ngày: 13/10/2023XSXSGL
ChụcĐ.Vị
0 
11,8
21,2,5,8
35,6,9
47
50,5,6
60
71,7
86
98
Giải ĐB
897335
Giải nhất
46571
Giải nhì
70321
Giải ba
51611
46622
Giải tư
08639
29077
17928
47798
87556
93986
29347
Giải năm
8750
Giải sáu
0636
4255
6325
Giải bảy
418
Giải 8
60
 
Thứ sáu Ngày: 13/10/2023XSXSNT
ChụcĐ.Vị
06
11,22
25
30,6
46
512,4,6,7
64
72,3
85
94
Giải ĐB
486236
Giải nhất
80612
Giải nhì
23446
Giải ba
18711
96851
Giải tư
52351
06064
95554
76957
38125
94285
27956
Giải năm
5430
Giải sáu
1972
4073
5494
Giải bảy
906
Giải 8
12
 
Thứ năm Ngày: 12/10/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
09
1 
22,9
30,2,5
41,3,82
53
67,92
77
84,8
98
Giải ĐB
875722
Giải nhất
06277
Giải nhì
20935
Giải ba
72167
83569
Giải tư
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
Giải năm
2209
Giải sáu
8530
5843
9148
Giải bảy
588
Giải 8
48
 
Thứ năm Ngày: 12/10/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
02,4
15
2 
3 
412,2,7,9
54,9
60,52,8
74
81,5
92
Giải ĐB
145342
Giải nhất
79141
Giải nhì
94685
Giải ba
65254
23249
Giải tư
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
Giải năm
4368
Giải sáu
5747
0774
7902
Giải bảy
181
Giải 8
92
 
Thứ năm Ngày: 12/10/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
01,4,5
17,8
28
322,52,8
41,4
5 
63
78
832
90
Giải ĐB
029344
Giải nhất
65035
Giải nhì
41928
Giải ba
35235
34105
Giải tư
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
Giải năm
8463
Giải sáu
9390
3204
0332
Giải bảy
641
Giải 8
38