KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 07/10/2023XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
02,9
18
25
32
492
53,4,8
62,4,8
73
85,82
91
Giải ĐB
214554
Giải nhất
18773
Giải nhì
06109
Giải ba
71288
67968
Giải tư
11153
45564
98049
57858
53649
38618
77688
Giải năm
5032
Giải sáu
2562
3791
2625
Giải bảy
202
Giải 8
85
 
Thứ bảy Ngày: 07/10/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
05
112,3,4,7
2 
36
47,9
51
60,2,3
74,8
88
92,5
Giải ĐB
532851
Giải nhất
56736
Giải nhì
54763
Giải ba
97849
57588
Giải tư
65395
92711
85592
61274
52678
72211
71705
Giải năm
2747
Giải sáu
1160
2113
1162
Giải bảy
217
Giải 8
14
 
Thứ bảy Ngày: 07/10/2023XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
03,9
14,8
21
3 
48
50,5,62,8
63,9
71,2
80,1,2
9 
Giải ĐB
607121
Giải nhất
13671
Giải nhì
43556
Giải ba
61480
53755
Giải tư
24256
25472
23358
68450
79514
77363
56782
Giải năm
8503
Giải sáu
3069
6648
4081
Giải bảy
818
Giải 8
09
 
Thứ sáu Ngày: 06/10/2023XSXSGL
ChụcĐ.Vị
05,9
12,3
26,9
31,3,8
43
55
62,8
702,9
8 
92,9
Giải ĐB
061333
Giải nhất
17912
Giải nhì
27405
Giải ba
43968
71426
Giải tư
20292
34170
93679
54470
10709
71529
81899
Giải năm
8443
Giải sáu
5931
1713
1962
Giải bảy
338
Giải 8
55
 
Thứ sáu Ngày: 06/10/2023XSXSNT
ChụcĐ.Vị
02
10,1,8,9
202
3 
42,42
5 
61,3,5
7 
83,6,7
95,8
Giải ĐB
434602
Giải nhất
64883
Giải nhì
36661
Giải ba
48187
88120
Giải tư
44744
31742
81710
87520
94195
37463
28319
Giải năm
5844
Giải sáu
9411
3918
9465
Giải bảy
986
Giải 8
98
 
Thứ năm Ngày: 05/10/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
04,7
10
20,4
30,2,4,7
4 
50,1,7
62
75
82,4,72
9 
Giải ĐB
591234
Giải nhất
68907
Giải nhì
03387
Giải ba
74532
29387
Giải tư
16462
70830
20751
59357
08450
01784
46382
Giải năm
8924
Giải sáu
1110
8520
2337
Giải bảy
104
Giải 8
75
 
Thứ năm Ngày: 05/10/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
07
14,9
23,6
30
41,3,5
50,6
6 
73,7
82,9
93,5,6
Giải ĐB
661493
Giải nhất
24619
Giải nhì
47223
Giải ba
13343
76945
Giải tư
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
Giải năm
4277
Giải sáu
1856
1826
5189
Giải bảy
396
Giải 8
95
 
Thứ năm Ngày: 05/10/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
06,7
10,8,9
2 
31,42,5
4 
56
68
72
82,6
922,4,5
Giải ĐB
671010
Giải nhất
69468
Giải nhì
12282
Giải ba
21934
01456
Giải tư
51692
52495
19618
50219
59907
74006
75786
Giải năm
7192
Giải sáu
5131
9634
1635
Giải bảy
672
Giải 8
94