KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 05/10/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
04,7
10
20,4
30,2,4,7
4 
50,1,7
62
75
82,4,72
9 
Giải ĐB
591234
Giải nhất
68907
Giải nhì
03387
Giải ba
74532
29387
Giải tư
16462
70830
20751
59357
08450
01784
46382
Giải năm
8924
Giải sáu
1110
8520
2337
Giải bảy
104
Giải 8
75
 
Thứ năm Ngày: 05/10/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
07
14,9
23,6
30
41,3,5
50,6
6 
73,7
82,9
93,5,6
Giải ĐB
661493
Giải nhất
24619
Giải nhì
47223
Giải ba
13343
76945
Giải tư
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
Giải năm
4277
Giải sáu
1856
1826
5189
Giải bảy
396
Giải 8
95
 
Thứ năm Ngày: 05/10/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
06,7
10,8,9
2 
31,42,5
4 
56
68
72
82,6
922,4,5
Giải ĐB
671010
Giải nhất
69468
Giải nhì
12282
Giải ba
21934
01456
Giải tư
51692
52495
19618
50219
59907
74006
75786
Giải năm
7192
Giải sáu
5131
9634
1635
Giải bảy
672
Giải 8
94
 
Thứ tư Ngày: 04/10/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,1,4,9
11
2 
37
40,6
54,8,9
63,4
73
80,7
90,9
Giải ĐB
962164
Giải nhất
93437
Giải nhì
92658
Giải ba
15304
37580
Giải tư
78359
39173
86087
99700
51954
07311
65799
Giải năm
0601
Giải sáu
5363
3909
5240
Giải bảy
590
Giải 8
46
 
Thứ tư Ngày: 04/10/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
05
10
23,5,8
3 
4 
55,6,8,9
61,7,8
78
85
90,33
Giải ĐB
842358
Giải nhất
23661
Giải nhì
33893
Giải ba
31078
20393
Giải tư
64510
56390
13267
45085
75125
21105
62759
Giải năm
6893
Giải sáu
2168
0828
9555
Giải bảy
423
Giải 8
56
 
Thứ ba Ngày: 03/10/2023XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
01,2,7
14,6
27
37,9
41
5 
61
74,6
82,62,82
94
Giải ĐB
972088
Giải nhất
75037
Giải nhì
53714
Giải ba
38439
38974
Giải tư
68494
12176
68561
19386
67786
22407
31916
Giải năm
2988
Giải sáu
2982
3702
0041
Giải bảy
727
Giải 8
01
 
Thứ ba Ngày: 03/10/2023XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
01,8
1 
25,6,9
31,4,5
41,5
50,3
66
70
82,3
98,9
Giải ĐB
961750
Giải nhất
16035
Giải nhì
90053
Giải ba
85441
42070
Giải tư
21934
62826
83101
28299
40466
07208
30698
Giải năm
1183
Giải sáu
3545
3631
6482
Giải bảy
529
Giải 8
25