KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 10/11/2023XSXSGL
ChụcĐ.Vị
00
15
23,6,8
372
40
51,9
65
72,3,6
82,9
91,9
Giải ĐB
123076
Giải nhất
91473
Giải nhì
10100
Giải ba
78323
14491
Giải tư
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
Giải năm
0615
Giải sáu
1459
8272
0599
Giải bảy
640
Giải 8
89
 
Thứ sáu Ngày: 10/11/2023XSXSNT
ChụcĐ.Vị
05,8
10,1
26,7
39
41,6
5 
62,5,6,7
74,9
89
992
Giải ĐB
317566
Giải nhất
08005
Giải nhì
75911
Giải ba
07079
67310
Giải tư
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
Giải năm
0341
Giải sáu
3367
1962
7865
Giải bảy
546
Giải 8
99
 
Thứ năm Ngày: 09/11/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
09
122,5,6,8
9
2 
32,4
4 
52
65
74,7,8
86,7
912
Giải ĐB
393574
Giải nhất
59677
Giải nhì
57712
Giải ba
73452
42091
Giải tư
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
Giải năm
1219
Giải sáu
2616
5091
9712
Giải bảy
034
Giải 8
32
 
Thứ năm Ngày: 09/11/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
05
10
27
30,9
43
55
60,1,22
73,6
86
91,2,7,8
Giải ĐB
130076
Giải nhất
02861
Giải nhì
56792
Giải ba
46343
70060
Giải tư
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
Giải năm
2562
Giải sáu
0955
1227
9473
Giải bảy
362
Giải 8
97
 
Thứ năm Ngày: 09/11/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
04,6
10,1
23
30
42
50,1,2,9
66
7 
84,6
91,3,5,6
Giải ĐB
796730
Giải nhất
46311
Giải nhì
55604
Giải ba
14806
21096
Giải tư
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
Giải năm
6042
Giải sáu
3984
2966
5223
Giải bảy
750
Giải 8
93
 
Thứ tư Ngày: 08/11/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
15,9
24,62
31,2
44,6
542,6
6 
70,6
84,82
94
Giải ĐB
393019
Giải nhất
28926
Giải nhì
88644
Giải ba
53032
40224
Giải tư
31426
15388
72054
90756
93054
26584
42446
Giải năm
4894
Giải sáu
7915
0131
6588
Giải bảy
670
Giải 8
76
 
Thứ tư Ngày: 08/11/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
05
12,5,7
20,62,7,8
3 
47,9
50,42
63
7 
86,8
98
Giải ĐB
132963
Giải nhất
63154
Giải nhì
62786
Giải ba
28398
38250
Giải tư
79717
54027
95805
38620
40015
49049
77312
Giải năm
6126
Giải sáu
2454
6288
6128
Giải bảy
047
Giải 8
26