KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 17/11/2023XSXSGL
ChụcĐ.Vị
00,4,9
15
23,4
35,7
42,5
50
6 
73,9
82,5,7
90,5
Giải ĐB
724015
Giải nhất
27890
Giải nhì
64023
Giải ba
48404
22645
Giải tư
95873
29382
91809
13395
87250
51885
55179
Giải năm
5435
Giải sáu
6337
8900
4387
Giải bảy
042
Giải 8
24
 
Thứ sáu Ngày: 17/11/2023XSXSNT
ChụcĐ.Vị
04
15,7
252
34,5
47
542,5,6
64
78
80
94,5,6
Giải ĐB
829996
Giải nhất
10094
Giải nhì
90147
Giải ba
52425
91935
Giải tư
86380
67717
53025
25554
63104
24554
77464
Giải năm
0734
Giải sáu
3378
4255
1495
Giải bảy
056
Giải 8
15
 
Thứ năm Ngày: 16/11/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
04,6
10,5
28
33,5
47,8
56
61,4
77
80,1,72
98
Giải ĐB
835628
Giải nhất
28510
Giải nhì
59635
Giải ba
08177
93481
Giải tư
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
Giải năm
6506
Giải sáu
4387
8047
1648
Giải bảy
233
Giải 8
64
 
Thứ năm Ngày: 16/11/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
07
11,3
2 
31,4,8
49
51,4,7,8
67
76
81
962,8,9
Giải ĐB
983396
Giải nhất
70731
Giải nhì
40496
Giải ba
97098
40581
Giải tư
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
Giải năm
8507
Giải sáu
8551
8676
7613
Giải bảy
157
Giải 8
49
 
Thứ năm Ngày: 16/11/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
01,9
11,3
20,5
32,5
41,5
58
61,4,7,9
71
8 
95,8
Giải ĐB
249035
Giải nhất
16798
Giải nhì
75558
Giải ba
41513
56764
Giải tư
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
Giải năm
6911
Giải sáu
6941
8501
6361
Giải bảy
195
Giải 8
45
 
Thứ tư Ngày: 15/11/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
07
1 
28
31,2,5
402,5
53
63,8
722
8 
94,7,82,9
Giải ĐB
733872
Giải nhất
53798
Giải nhì
64197
Giải ba
82172
55432
Giải tư
38098
38140
00935
16063
98799
32631
19694
Giải năm
3845
Giải sáu
2407
7228
1668
Giải bảy
153
Giải 8
40
 
Thứ tư Ngày: 15/11/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02,5
11,5,7
26
35
45,8
52,92
63
74,5
89
92,3
Giải ĐB
803902
Giải nhất
35059
Giải nhì
54245
Giải ba
44726
31363
Giải tư
18711
43035
45559
28875
25692
91374
78552
Giải năm
5648
Giải sáu
7615
2689
1193
Giải bảy
917
Giải 8
05