KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ sáu
17/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
24
042
6337
8900
4387
5435
95873
29382
91809
13395
87250
51885
55179
48404
22645
64023
27890
724015
Ninh Thuận
XSNT
15
056
3378
4255
1495
0734
86380
67717
53025
25554
63104
24554
77464
52425
91935
90147
10094
829996
Thứ năm
16/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
64
233
4387
8047
1648
6506
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
08177
93481
59635
28510
835628
Quảng Trị
XSQT
49
157
8551
8676
7613
8507
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
97098
40581
40496
70731
983396
Quảng Bình
XSQB
45
195
6941
8501
6361
6911
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
41513
56764
75558
16798
249035
Thứ tư
15/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
40
153
2407
7228
1668
3845
38098
38140
00935
16063
98799
32631
19694
82172
55432
64197
53798
733872
Khánh Hòa
XSKH
05
917
7615
2689
1193
5648
18711
43035
45559
28875
25692
91374
78552
44726
31363
54245
35059
803902
Thứ ba
14/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
12
845
6816
8749
3786
1865
29013
23607
12008
74871
32892
23986
16463
68450
94614
23160
05606
312151
Quảng Nam
XSQNM
49
987
1402
0473
5331
4392
09206
44334
28037
66236
54597
92051
16848
23171
47609
91921
96954
346995
Thứ hai
13/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
34
690
5212
2139
4314
4804
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
99881
14324
87986
43852
434308
Thừa T. Huế
XSTTH
61
660
2913
5819
2385
8698
89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081
56113
45641
21812
34529
183275
Chủ nhật
12/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
44
505
4090
7223
4822
8113
99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459
18954
86732
31218
54992
708474
Khánh Hòa
XSKH
27
503
7541
4406
5852
6928
84180
17109
80801
90445
38705
28201
39186
02605
20353
98684
62844
294353
Thừa T. Huế
XSTTH
35
418
3203
2103
1633
2361
13420
98777
91610
89804
39282
74487
63510
82040
52701
74633
68717
821295
Thứ bảy
11/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
47
161
1045
9274
0965
8733
94812
08220
20621
22312
58495
54582
13198
69401
88904
76677
79265
029456
Quảng Ngãi
XSQNG
71
540
1478
2611
7189
2679
93887
15005
92911
48620
01787
36437
13173
49227
56672
84057
70068
296872
Đắk Nông
XSDNO
98
827
6518
0175
4729
3516
71633
92821
94108
43922
57136
49196
68095
27033
13204
49256
80464
243185