KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/11/2023

Thứ sáu
17/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL46
41
750
3181
3362
9282
8947
22053
79935
22144
52367
26676
09248
41421
98515
56423
11129
05798
649443
Bình Dương
11K46
45
583
6992
5685
1486
7911
21093
52911
12559
18910
42509
30222
77558
01359
33290
38281
04919
902049
Trà Vinh
32TV46
46
932
5714
1310
1679
0922
68494
23052
37372
53744
01051
48185
58118
62492
87918
83567
85725
478525

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 17/11/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  17/11/2023
4
 
5
3
 
1
6
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/11/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 17/11/2023
6
12
31
33
69
17
3
Thứ sáu Ngày: 17/11/2023Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
95110
Giải nhất
91230
Giải nhì
25848
37352
Giải ba
46596
92391
75545
86395
28746
58992
Giải tư
7879
2244
9001
6647
Giải năm
4782
2335
0826
9117
2981
5762
Giải sáu
366
704
757
Giải bảy
38
44
68
52
Thứ sáu
17/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
24
042
6337
8900
4387
5435
95873
29382
91809
13395
87250
51885
55179
48404
22645
64023
27890
724015
Ninh Thuận
XSNT
15
056
3378
4255
1495
0734
86380
67717
53025
25554
63104
24554
77464
52425
91935
90147
10094
829996

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/11/2023

Thứ năm
16/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K3
30
665
7081
5914
5950
8911
49666
56531
58811
22087
33866
45173
89281
55388
46257
95488
72056
429638
An Giang
AG-11K3
27
545
1740
9424
6873
4132
78741
21776
78398
52153
25752
42115
18329
49459
83806
63081
11060
324301
Bình Thuận
11K3
84
543
5199
3487
0079
6490
03563
10257
24034
96851
80680
35618
59392
15881
87159
51074
38264
092098

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 16/11/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  16/11/2023
2
 
1
1
 
7
1
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 16/11/2023
Thứ năm Ngày: 16/11/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
54869
Giải nhất
34677
Giải nhì
80583
17410
Giải ba
12119
75379
69729
45196
06463
06180
Giải tư
9936
0565
5964
1109
Giải năm
7356
9273
1879
6015
4125
3336
Giải sáu
959
344
804
Giải bảy
36
20
73
21
Thứ năm
16/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
64
233
4387
8047
1648
6506
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
08177
93481
59635
28510
835628
Quảng Trị
XSQT
49
157
8551
8676
7613
8507
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
97098
40581
40496
70731
983396
Quảng Bình
XSQB
45
195
6941
8501
6361
6911
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
41513
56764
75558
16798
249035