KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/11/2023

Thứ sáu
24/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL47
03
901
2856
9925
6008
9656
81443
66689
32407
08465
92523
83599
66965
26846
97207
48334
67972
416230
Bình Dương
11K47
71
473
4355
7356
7109
6843
15156
19558
19080
87021
65743
88071
10125
78920
38273
52362
30608
453096
Trà Vinh
32TV47
38
528
5734
6054
5028
3032
03764
83786
48064
05151
76790
16803
45119
79714
32857
60201
15757
231231

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 24/11/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  24/11/2023
3
 
3
3
 
1
6
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/11/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 24/11/2023
6
15
45
59
68
1
4
Thứ sáu Ngày: 24/11/2023Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
20952
Giải nhất
00044
Giải nhì
09136
65520
Giải ba
37660
91974
35253
52186
26203
32691
Giải tư
4463
9632
9958
5680
Giải năm
6964
1362
2611
0203
6272
9010
Giải sáu
327
990
476
Giải bảy
81
09
40
61
Thứ sáu
24/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
51
579
8164
9767
4765
4192
90146
19251
24890
13467
37274
84805
18114
39137
43103
60559
09153
420075
Ninh Thuận
XSNT
68
396
6578
0864
0081
6179
87543
25335
40537
34751
95135
83085
50164
25955
65598
29994
02870
419588

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/11/2023

Thứ năm
23/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K4
15
349
6852
8430
8180
4711
82421
98670
07614
24272
44592
73537
29094
14094
28644
38569
97419
023632
An Giang
AG-11K4
14
650
5184
3421
7769
7469
00910
28172
70149
35874
91914
61035
68394
78205
34039
40960
31779
374911
Bình Thuận
11K4
73
916
5353
4275
8964
2067
24424
19932
99051
60032
17417
85284
22070
84214
10524
14010
65192
111468

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 23/11/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  23/11/2023
1
 
6
8
 
5
1
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 23/11/2023
Thứ năm Ngày: 23/11/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
57999
Giải nhất
27345
Giải nhì
57014
50063
Giải ba
32466
88975
22112
69463
62612
65221
Giải tư
2456
8073
1231
9668
Giải năm
0256
0729
5497
2958
5424
4777
Giải sáu
068
473
251
Giải bảy
01
62
16
10
Thứ năm
23/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
70
011
9715
4319
9182
9733
82411
55523
34470
66489
36069
67093
46304
97242
45660
14214
01813
700957
Quảng Trị
XSQT
48
937
8579
1886
5944
6430
88584
44163
85498
53197
61461
41829
68335
32099
60393
49357
44061
192955
Quảng Bình
XSQB
86
614
4394
2462
0807
5659
27648
30004
26587
95541
38774
30295
47959
45508
33441
58739
72304
935249