KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/12/2023

Thứ sáu
01/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL48
88
729
1931
2872
7349
1726
90144
01237
61395
59414
84550
47718
87640
21416
10005
38187
62938
010787
Bình Dương
12K48
27
442
0360
5972
6287
9768
23524
73877
07476
60551
24894
91577
21005
27300
30113
66835
57388
551880
Trà Vinh
32TV48
87
834
2465
9090
3817
8940
57080
50289
60222
67457
05136
74270
88028
07341
78529
33616
85730
214903

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 01/12/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  01/12/2023
3
 
7
5
 
2
5
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/12/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 01/12/2023
12
47
49
52
65
12
4
Thứ sáu Ngày: 01/12/2023Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
12301
Giải nhất
78982
Giải nhì
02630
94374
Giải ba
19187
84917
12364
34641
35984
38101
Giải tư
0620
6862
5300
7618
Giải năm
0918
6025
9110
3749
0894
8079
Giải sáu
074
487
042
Giải bảy
28
43
32
42
Thứ sáu
01/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
54
558
9746
3315
8741
1964
14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652
49124
06927
07057
71307
331504
Ninh Thuận
XSNT
44
645
5285
9513
4584
3913
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
02140
42326
01620
99789
000736

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 30/11/2023

Thứ năm
30/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K5
84
534
5376
0270
2772
2547
65922
64064
50495
36576
72347
38222
55719
46732
62038
31075
02937
173171
An Giang
AG-11K5
93
411
6715
2223
9285
4749
88414
64305
22577
18003
21643
83813
94532
70498
23724
21446
20815
925874
Bình Thuận
11K5
82
624
5600
6702
3555
7621
59146
21291
81951
23927
06070
55555
08617
80871
42030
87815
45059
917173

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 30/11/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  30/11/2023
8
 
9
1
 
5
0
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 30/11/2023
Thứ năm Ngày: 30/11/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
07426
Giải nhất
98379
Giải nhì
36655
42158
Giải ba
20547
19426
60986
16887
53632
79116
Giải tư
8229
9619
1705
7002
Giải năm
2436
1281
6999
0144
7407
1184
Giải sáu
391
898
713
Giải bảy
73
07
13
43
Thứ năm
30/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
29
343
9300
2459
3847
5911
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
16255
53964
32734
25564
832616
Quảng Trị
XSQT
96
401
3195
9714
1737
8319
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
07307
19087
36566
12551
627606
Quảng Bình
XSQB
70
442
6098
0725
3382
1652
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
92805
47014
80861
62039
247509