MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/04/2009
XSDN - Loại vé: L:4K3
Giải ĐB
14882
Giải nhất
17580
Giải nhì
95998
Giải ba
38596
14760
Giải tư
38290
12945
59113
64656
57020
48319
44746
Giải năm
9494
Giải sáu
2422
3211
9771
Giải bảy
639
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
2,6,8,90 
1,711,3,9
2,820,2
139
945,6
456
4,5,960
 71
980,2,9
1,3,890,4,6,8
 
Ngày: 15/04/2009
XSCT - Loại vé: L:K3T4
Giải ĐB
985394
Giải nhất
78370
Giải nhì
63501
Giải ba
47311
39809
Giải tư
67011
67612
42763
52586
19658
65111
14563
Giải năm
9831
Giải sáu
1411
8476
3167
Giải bảy
717
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
701,9
0,14,3114,2,7
129
6231
94 
 58
7,8632,7
1,670,6
586
0,294
 
Ngày: 15/04/2009
XSST - Loại vé: L:K3T04
Giải ĐB
362311
Giải nhất
97026
Giải nhì
40144
Giải ba
49118
59731
Giải tư
93560
05077
12271
09232
52277
09148
61259
Giải năm
5507
Giải sáu
5212
1947
0735
Giải bảy
337
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
6,907
1,3,711,2,8
1,326
 31,2,5,7
444,7,8
359
260
0,3,4,7271,72
1,48 
590
 
Ngày: 15/04/2009
XSDNG
Giải ĐB
94624
Giải nhất
03634
Giải nhì
79018
Giải ba
32922
67546
Giải tư
93756
43463
57688
10588
89223
89058
95153
Giải năm
0043
Giải sáu
9020
5418
5755
Giải bảy
163
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
20 
 182
220,2,3,4
2,4,5,6234
2,343,6
553,5,6,8
4,5632
97 
12,5,82882
 97
 
Ngày: 15/04/2009
XSKH
Giải ĐB
73622
Giải nhất
42022
Giải nhì
77106
Giải ba
35510
52934
Giải tư
54599
04068
60213
98876
14136
32560
82889
Giải năm
7627
Giải sáu
7962
3201
4936
Giải bảy
244
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,601,6
010,3
22,6222,7
134,62
3,444,7
 5 
0,32,760,2,8
2,476
689
8,999
 
Ngày: 14/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
56954
Giải nhất
69971
Giải nhì
05858
74787
Giải ba
63548
58678
39757
35203
75833
39151
Giải tư
3955
9737
8611
4559
Giải năm
7320
8741
3613
4960
1738
7275
Giải sáu
131
908
679
Giải bảy
45
75
22
24
ChụcSốĐ.Vị
2,603,8
1,3,4,5
7
11,3
220,2,4
0,1,331,3,7,8
2,541,5,8
4,5,7251,4,5,7
8,9
 60
3,5,871,52,8,9
0,3,4,5
7
87
5,79 
 
Ngày: 14/04/2009
XSBTR - Loại vé: L:K2-T04
Giải ĐB
705163
Giải nhất
19498
Giải nhì
94794
Giải ba
64903
78000
Giải tư
04093
88670
97545
17364
55856
87174
96650
Giải năm
1142
Giải sáu
9310
3807
9299
Giải bảy
534
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,700,3,7
 10
42 
0,6,934
3,6,7,942,5,7
450,6
563,4
0,470,4
98 
993,4,8,9
 
Ngày: 14/04/2009
XSVT - Loại vé: L:4B
Giải ĐB
60763
Giải nhất
91263
Giải nhì
59652
Giải ba
55333
44303
Giải tư
57215
30906
10946
39520
62251
01398
20305
Giải năm
4115
Giải sáu
7606
0590
6001
Giải bảy
884
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,901,3,5,62
8
0,5152
520
0,3,6233
846
0,1251,2
02,4632
 7 
0,984
 90,8
 
Ngày: 14/04/2009
XSBL - Loại vé: L:09T04K2
Giải ĐB
393164
Giải nhất
76964
Giải nhì
83222
Giải ba
15964
20730
Giải tư
22088
81621
76977
20884
53691
60678
86180
Giải năm
8022
Giải sáu
3080
6217
3839
Giải bảy
945
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
3,8207
2,917
2221,22
 30,9
63,845
45 
 643
0,1,777,8
7,8802,4,8
391
 
Ngày: 14/04/2009
XSDLK
Giải ĐB
14060
Giải nhất
28058
Giải nhì
20498
Giải ba
28056
23439
Giải tư
31211
48283
77355
19804
55438
67991
71577
Giải năm
0429
Giải sáu
5935
4942
7025
Giải bảy
930
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,604
1,911
425,9
7,830,5,8,9
042
2,3,555,6,8
560
773,7
3,5,983
2,391,8