MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/04/2009
XSDL - Loại vé: L:04K2
Giải ĐB
447724
Giải nhất
39738
Giải nhì
57531
Giải ba
21262
30614
Giải tư
66818
56737
63321
95028
75126
05172
47149
Giải năm
1521
Giải sáu
3521
3787
1397
Giải bảy
286
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 0 
23,314,8
6,7213,4,6,8
 31,7,8
1,2,649
 5 
2,862,4
3,8,972
1,2,386,7
497
 
Ngày: 12/04/2009
XSKH
Giải ĐB
95179
Giải nhất
07596
Giải nhì
16696
Giải ba
38319
64162
Giải tư
70053
86080
78029
90434
67127
51641
41518
Giải năm
7927
Giải sáu
5124
7005
6286
Giải bảy
677
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
805,8
418,9
624,72,9
534
2,341
053
8,9262
22,777,9
0,180,6
1,2,7962
 
Ngày: 12/04/2009
XSKT
Giải ĐB
80825
Giải nhất
08667
Giải nhì
73233
Giải ba
76813
47874
Giải tư
71198
29068
34123
42836
86173
90450
24130
Giải năm
2062
Giải sáu
9357
0668
3037
Giải bảy
155
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
 13
623,5
1,2,3,730,3,6,7
74 
2,550,5,7
362,7,83
3,5,673,4
63,98 
 98
 
Ngày: 11/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
11857
Giải nhất
09115
Giải nhì
02527
85079
Giải ba
93106
50583
63574
52457
99984
12565
Giải tư
0682
4698
5451
7886
Giải năm
1388
8670
5462
3736
5057
4935
Giải sáu
944
851
032
Giải bảy
32
40
82
77
ChụcSốĐ.Vị
4,706
5215
32,6,8227
8322,5,6
4,7,840,4
1,3,6512,73
0,3,862,5
2,53,770,4,7,9
8,9822,3,4,6
8
798
 
Ngày: 11/04/2009
XSDNO
Giải ĐB
46598
Giải nhất
74464
Giải nhì
25447
Giải ba
88966
43243
Giải tư
68420
16795
35619
86401
01067
34788
50430
Giải năm
7493
Giải sáu
3427
4554
2842
Giải bảy
220
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
22,301
019
4202,7
4,930
5,642,3,7
8,954
664,6,7
2,4,67 
8,985,8
193,5,8
 
Ngày: 11/04/2009
XSHCM - Loại vé: L:4B7
Giải ĐB
613167
Giải nhất
59392
Giải nhì
38199
Giải ba
30126
72950
Giải tư
24375
33018
56669
38040
39337
76698
56321
Giải năm
0662
Giải sáu
1186
3764
8093
Giải bảy
324
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
218
6,921,4,6
937
2,640
750,7
2,862,4,7,9
3,5,675
1,986
6,992,3,8,9
 
Ngày: 11/04/2009
XSLA - Loại vé: L:4K2
Giải ĐB
473134
Giải nhất
45395
Giải nhì
03305
Giải ba
73903
94727
Giải tư
47336
82954
81014
44717
21899
04209
85445
Giải năm
1813
Giải sáu
0638
6013
9078
Giải bảy
248
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,9
 132,4,7
627
0,1234,6,8
1,3,545,8
0,4,954
362
1,278
3,4,78 
0,995,9
 
Ngày: 11/04/2009
XSHG - Loại vé: L:K2T4
Giải ĐB
914384
Giải nhất
23558
Giải nhì
08170
Giải ba
18445
62410
Giải tư
12539
93696
18238
91825
48818
12892
76274
Giải năm
4511
Giải sáu
7628
7864
8019
Giải bảy
608
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,708
110,1,8,92
925,8
 38,9
6,7,845
2,458
964
 70,4
0,1,2,3
5
84
12,392,6
 
Ngày: 11/04/2009
XSBP - Loại vé: L:I4K2
Giải ĐB
566300
Giải nhất
47686
Giải nhì
60200
Giải ba
02964
80162
Giải tư
72435
75665
31837
09354
86953
79111
76496
Giải năm
9620
Giải sáu
8013
7933
6030
Giải bảy
364
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
02,2,3002
111,3
620
1,3,530,3,5,7
5,62,74 
3,653,4
8,962,42,5
374
 86
 96
 
Ngày: 11/04/2009
XSDNG
Giải ĐB
30865
Giải nhất
63214
Giải nhì
70118
Giải ba
86780
03487
Giải tư
30667
58376
45415
43937
07826
77925
94676
Giải năm
0709
Giải sáu
4234
8295
5491
Giải bảy
758
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
809
914,5,8
 25,6
 34,7,9
1,34 
1,2,6,958
2,7265,7
3,6,8762
1,580,7
0,391,5