MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 18/04/2009
XSHCM - Loại vé: L:4C7
Giải ĐB
406353
Giải nhất
14936
Giải nhì
72945
Giải ba
05943
25236
Giải tư
31733
04143
96933
16099
56237
13856
08404
Giải năm
6792
Giải sáu
0797
4895
8930
Giải bảy
923
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
304
 1 
2,922,3
2,32,42,530,32,62,7
0432,5
4,953,6
32,56 
3,97 
 8 
992,5,7,9
 
Ngày: 18/04/2009
XSLA - Loại vé: L:4K3
Giải ĐB
885955
Giải nhất
09347
Giải nhì
87208
Giải ba
66774
98187
Giải tư
02162
40068
96254
39315
30254
63677
00984
Giải năm
0015
Giải sáu
4606
3613
5188
Giải bảy
174
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
 13,52
62 
13 
52,72,847
12,5542,5
062,8
4,7,8,9742,7
0,6,884,7,8
 97
 
Ngày: 18/04/2009
XSHG - Loại vé: L:K3T4
Giải ĐB
727413
Giải nhất
53116
Giải nhì
96496
Giải ba
54831
67723
Giải tư
65767
57461
36646
13981
05616
41193
95227
Giải năm
8459
Giải sáu
9207
5620
0520
Giải bảy
300
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,2200,7
3,6,813,62
 202,3,7
1,2,931
 46
 59
12,4,961,7
0,2,678
781
593,6
 
Ngày: 18/04/2009
XSBP - Loại vé: L:I4K3
Giải ĐB
596240
Giải nhất
43439
Giải nhì
82385
Giải ba
16120
26529
Giải tư
48513
76375
27553
40123
43258
19923
86549
Giải năm
0564
Giải sáu
9392
7573
5398
Giải bảy
856
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
 13
920,32,9
1,22,5,739
6240,9
7,853,6,8
5642
 73,5
5,985
2,3,492,8
 
Ngày: 18/04/2009
XSDNG
Giải ĐB
04705
Giải nhất
81305
Giải nhì
22806
Giải ba
76676
18222
Giải tư
23205
09537
40856
93457
26847
07774
91451
Giải năm
0505
Giải sáu
1767
8106
3786
Giải bảy
151
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 054,62
521 
22222
 37
747
04512,6,7
02,5,7,867
3,4,5,674,6
 86
 9 
 
Ngày: 18/04/2009
XSQNG
Giải ĐB
00420
Giải nhất
54753
Giải nhì
99478
Giải ba
74833
96704
Giải tư
80328
32262
56702
19597
24272
19580
89640
Giải năm
4243
Giải sáu
0235
7237
4850
Giải bảy
080
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,8202,4
 1 
0,6,720,8
3,4,533,5,7
040,3
350,3
 62
3,972,82
2,72802
 97
 
Ngày: 17/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
56399
Giải nhất
10335
Giải nhì
97081
22587
Giải ba
29183
87892
15609
61038
86922
01568
Giải tư
1863
3933
1573
0805
Giải năm
1178
7326
9422
2724
7436
7517
Giải sáu
518
954
724
Giải bảy
86
06
28
93
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,9
817,8
22,9222,42,6,8
3,6,7,8
9
33,5,6,8
22,54 
0,354
0,2,3,863,8
1,873,8
1,2,3,6
7
81,3,6,7
0,992,3,9
 
Ngày: 17/04/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL16
Giải ĐB
490060
Giải nhất
85811
Giải nhì
63691
Giải ba
98551
62795
Giải tư
88635
10734
36293
56278
71105
87299
46800
Giải năm
7084
Giải sáu
3684
1296
3758
Giải bảy
119
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,600,5
1,5,911,9
 2 
934,5,6
3,824 
0,3,951,8
3,960
 78
5,7842
1,991,3,5,6
9
 
Ngày: 17/04/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0516
Giải ĐB
300559
Giải nhất
77560
Giải nhì
52529
Giải ba
23671
30502
Giải tư
47618
25508
38659
11211
06853
50461
68563
Giải năm
3205
Giải sáu
5773
3578
4920
Giải bảy
501
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2,601,2,5,8
0,1,6,711,8
020,9
5,6,73 
 4 
0,653,92
 60,1,3,5
 71,3,8
0,1,78 
2,529 
 
Ngày: 17/04/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV16
Giải ĐB
635612
Giải nhất
75385
Giải nhì
21050
Giải ba
35699
96768
Giải tư
06419
38264
66358
68093
84673
62620
05501
Giải năm
8360
Giải sáu
4687
7684
2121
Giải bảy
154
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,5,601
0,2,812,9
120,1
7,93 
5,6,84 
850,4,8
 60,4,8
873
5,681,4,5,7
1,993,9