MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 26/04/2009
XSDL - Loại vé: L:04K4
Giải ĐB
871331
Giải nhất
19345
Giải nhì
55711
Giải ba
87458
56456
Giải tư
14166
59574
23976
34689
67955
58851
72849
Giải năm
6316
Giải sáu
0330
6819
3490
Giải bảy
000
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900
1,3,511,6,9
 2 
 30,1
745,9
4,551,5,6,8
1,5,6,766
 74,6
5,888,9
1,4,890
 
Ngày: 26/04/2009
XSKH
Giải ĐB
93799
Giải nhất
88610
Giải nhì
80583
Giải ba
06013
70100
Giải tư
05405
31572
99438
22515
56340
49563
10061
Giải năm
7830
Giải sáu
3470
0539
7902
Giải bảy
503
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,4
7
00,2,3,5
610,3,5
0,72 
0,1,6,830,8,9
 40
0,15 
 61,3
 70,2,8
3,783
3,999
 
Ngày: 26/04/2009
XSKT
Giải ĐB
30858
Giải nhất
85348
Giải nhì
58465
Giải ba
08081
06123
Giải tư
02479
77900
50557
48709
14924
79708
64569
Giải năm
9610
Giải sáu
3930
3646
2967
Giải bảy
853
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,8,9
810
 23,4
2,530
2462,8
653,7,8
4265,7,9
5,679
0,4,581
0,6,79 
 
Ngày: 25/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
24856
Giải nhất
22329
Giải nhì
93241
17333
Giải ba
24972
10350
46604
91382
41076
35572
Giải tư
5908
6446
8601
0524
Giải năm
0646
9480
9003
4632
5205
4086
Giải sáu
662
198
173
Giải bảy
90
25
95
13
ChụcSốĐ.Vị
5,8,901,3,4,5
8
0,413
3,6,72,824,5,9
0,1,3,732,3
0,241,62
0,2,950,6
42,5,7,862
 722,3,6
0,980,2,6
290,5,8
 
Ngày: 25/04/2009
XSDNO
Giải ĐB
85907
Giải nhất
34985
Giải nhì
51075
Giải ba
54888
16036
Giải tư
09973
37858
78610
09551
72527
42998
05157
Giải năm
7340
Giải sáu
7348
4213
0644
Giải bảy
315
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,407
510,3,5
 27
1,736
440,4,8
1,72,851,7,8
36 
0,2,573,52
4,5,8,985,8
 98
 
Ngày: 25/04/2009
XSHCM - Loại vé: L:4D7
Giải ĐB
556839
Giải nhất
23900
Giải nhì
02918
Giải ba
42293
45826
Giải tư
47949
62309
56777
54196
75149
35495
56972
Giải năm
8258
Giải sáu
8266
6012
8156
Giải bảy
490
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,9
 12,8
1,720,6
939
 492
956,8
2,5,6,966
772,7
1,58 
0,3,4290,3,5,6
 
Ngày: 25/04/2009
XSLA - Loại vé: L:4K4
Giải ĐB
155826
Giải nhất
43048
Giải nhì
01941
Giải ba
14866
72505
Giải tư
44627
04609
70955
86157
05249
93477
58039
Giải năm
7801
Giải sáu
7468
5316
7417
Giải bảy
767
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,9
0,416,7
 26,7
 38,9
 41,8,9
0,555,7
1,2,666,7,8
1,2,5,6
7
77
3,4,68 
0,3,49 
 
Ngày: 25/04/2009
XSHG - Loại vé: L:K4T4
Giải ĐB
055151
Giải nhất
41228
Giải nhì
03582
Giải ba
81065
21305
Giải tư
03480
38597
31602
25525
45306
32972
09295
Giải năm
4727
Giải sáu
7891
9210
5894
Giải bảy
421
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,802,5,6
2,5,910
0,7,821,5,7,8
43 
943
0,2,6,951
065
2,972
280,2
 91,4,5,7
 
Ngày: 25/04/2009
XSBP - Loại vé: L:I4K4
Giải ĐB
520493
Giải nhất
52433
Giải nhì
66801
Giải ba
68391
87331
Giải tư
48719
94437
41900
68656
71915
15358
25280
Giải năm
3655
Giải sáu
6892
0889
6516
Giải bảy
562
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1,7
0,3,915,6,9
6,92 
3,931,3,7
 4 
1,555,6,8
1,562
0,37 
580,9
1,891,2,3
 
Ngày: 25/04/2009
XSDNG
Giải ĐB
72308
Giải nhất
18819
Giải nhì
28381
Giải ba
85379
84435
Giải tư
93433
44668
26648
88325
39591
81914
94481
Giải năm
7045
Giải sáu
4689
8515
0791
Giải bảy
964
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 08
82,9214,5,9
 25
333,5
1,645,8
1,2,3,45 
964,8
 79
0,4,6812,9
1,7,8912,6