MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/04/2009
XSBTH - Loại vé: L:4K3
Giải ĐB
004065
Giải nhất
63651
Giải nhì
66919
Giải ba
20640
68207
Giải tư
01317
65155
49672
19451
10574
44747
95548
Giải năm
2418
Giải sáu
8941
2435
3375
Giải bảy
573
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
407
4,5217,8,9
72 
735
740,1,7,8
3,5,6,7512,5
 65
0,1,472,3,4,5
1,4,888
19 
 
Ngày: 23/04/2009
XSBDI
Giải ĐB
48976
Giải nhất
96132
Giải nhì
67073
Giải ba
09568
34680
Giải tư
99610
84553
79623
08504
70361
91642
83503
Giải năm
7205
Giải sáu
6418
1996
2561
Giải bảy
492
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,8032,4,5
6210,8
3,4,923
02,2,5,732
042
053
7,9612,8
 73,6
1,680
 92,6
 
Ngày: 23/04/2009
XSQT
Giải ĐB
95207
Giải nhất
37697
Giải nhì
04043
Giải ba
56979
33118
Giải tư
84648
48075
92036
21770
48264
13311
06492
Giải năm
6995
Giải sáu
7475
1168
3213
Giải bảy
327
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
707
111,3,8
925,7
1,436
643,8
2,72,95 
364,8
0,2,970,52,9
1,4,68 
792,5,7
 
Ngày: 23/04/2009
XSQB
Giải ĐB
00688
Giải nhất
21737
Giải nhì
89447
Giải ba
86775
07027
Giải tư
36843
92754
80076
38132
97130
80694
54190
Giải năm
4629
Giải sáu
5896
4784
7528
Giải bảy
650
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,90 
 1 
327,8,9
430,2,7
5,8,943,7
750,4
7,960
2,3,475,6
2,884,8
290,4,6
 
Ngày: 22/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
99309
Giải nhất
65200
Giải nhì
54908
87080
Giải ba
25522
48998
47959
72314
10979
25654
Giải tư
6174
1998
4364
8564
Giải năm
2887
2356
3506
0005
1212
6532
Giải sáu
226
806
469
Giải bảy
32
24
04
67
ChụcSốĐ.Vị
0,800,4,5,62
8,9
 12,4
1,2,3222,4,6
 322
0,1,2,5
62,7
4 
054,6,9
02,2,5642,7,9
6,874,9
0,9280,7
0,5,6,7982
 
Ngày: 22/04/2009
XSDN - Loại vé: L:4K4
Giải ĐB
232261
Giải nhất
92749
Giải nhì
35276
Giải ba
73110
24279
Giải tư
69550
31234
71250
65405
99902
85033
93848
Giải năm
2174
Giải sáu
4100
3854
0126
Giải bảy
134
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,5200,2,5
610
026
330,3,42
32,5,748,9
0502,4
2,761
 74,6,9
48 
4,79 
 
Ngày: 22/04/2009
XSCT - Loại vé: L:K4T4
Giải ĐB
560594
Giải nhất
01771
Giải nhì
47481
Giải ba
58693
68309
Giải tư
64551
62363
70372
13142
84027
35533
70191
Giải năm
1691
Giải sáu
8049
3189
0996
Giải bảy
128
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 09
5,7,8,921 
4,727,8
3,6,9233
942,9
 51
963
271,2
281,9
0,4,8912,32,4,6
 
Ngày: 22/04/2009
XSST - Loại vé: L:K4T04
Giải ĐB
343164
Giải nhất
91914
Giải nhì
32428
Giải ba
34221
09210
Giải tư
38491
01907
47894
50868
59983
86549
67478
Giải năm
0990
Giải sáu
9519
1395
7110
Giải bảy
192
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,12,900,7
2,9102,4,9
921,8
83 
1,6,949
95 
 64,8
078
2,6,783
1,490,1,2,4
5
 
Ngày: 22/04/2009
XSDNG
Giải ĐB
19400
Giải nhất
41475
Giải nhì
66103
Giải ba
63933
54997
Giải tư
82080
08339
96278
38177
41639
98937
65429
Giải năm
6897
Giải sáu
9548
1904
0290
Giải bảy
084
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,3,4
 1 
 29
0,333,7,92
0,7,848
75 
 6 
3,7,9274,5,7,8
4,780,4
2,3290,72
 
Ngày: 22/04/2009
XSKH
Giải ĐB
57193
Giải nhất
80939
Giải nhì
94485
Giải ba
94177
10588
Giải tư
92065
54689
99535
87950
82994
35161
84552
Giải năm
8246
Giải sáu
3260
4484
2568
Giải bảy
040
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4,5,60 
61 
522 
935,9
8,940,6
3,6,850,22
460,1,5,8
777
6,884,5,8,9
3,893,4