MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 09/04/2009
XSBTH - Loại vé: L:4K2
Giải ĐB
980125
Giải nhất
33106
Giải nhì
53589
Giải ba
63637
87711
Giải tư
42958
90387
62138
44473
05733
79609
40584
Giải năm
5205
Giải sáu
6248
7808
9146
Giải bảy
908
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,82,9
111
 25
3,733,7,8
846,8
0,256,8
0,4,56 
3,873
02,3,4,584,7,9
0,89 
 
Ngày: 09/04/2009
XSBDI
Giải ĐB
45188
Giải nhất
13636
Giải nhì
15478
Giải ba
02935
53838
Giải tư
87941
41963
13879
80421
61678
64521
09940
Giải năm
6740
Giải sáu
5944
4259
1101
Giải bảy
483
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4201
0,22,41 
7212
6,835,6,8
4402,1,4
359
363
 72,82,9
3,72,883,8
5,79 
 
Ngày: 09/04/2009
XSQT
Giải ĐB
75876
Giải nhất
59876
Giải nhì
04932
Giải ba
73144
93873
Giải tư
44082
02007
22702
53134
55611
84592
16108
Giải năm
8831
Giải sáu
5593
0828
6408
Giải bảy
255
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 02,7,82
1,311
0,3,8,9282
7,931,2,4
3,444
555
726 
073,62
02,2282
 92,3
 
Ngày: 09/04/2009
XSQB
Giải ĐB
57635
Giải nhất
01525
Giải nhì
63665
Giải ba
70087
75814
Giải tư
51833
28749
49821
44112
97303
38342
72166
Giải năm
1317
Giải sáu
2986
8017
7247
Giải bảy
942
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
212,4,72
1,4221,5
0,333,5
1422,7,9
0,2,3,65 
6,865,6
12,4,87 
 86,7
49 
 
Ngày: 08/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
45800
Giải nhất
51395
Giải nhì
08433
72692
Giải ba
62282
68157
64290
57790
10180
96183
Giải tư
0476
1041
0172
5564
Giải năm
8868
5204
1295
9957
9194
2814
Giải sáu
356
840
613
Giải bảy
05
33
17
80
ChụcSốĐ.Vị
0,4,82,9200,4,5
413,4,7
7,8,92 
1,32,8332
0,1,6,940,1
0,9256,72
5,764,8
1,5272,6
6802,2,3
 902,2,4,52
 
Ngày: 08/04/2009
XSDN - Loại vé: L:4K2
Giải ĐB
95235
Giải nhất
57324
Giải nhì
44908
Giải ba
40335
09343
Giải tư
83986
27993
79774
03131
48528
24747
66054
Giải năm
1577
Giải sáu
3487
6538
1584
Giải bảy
503
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
3,61 
 24,8
0,4,931,52,8
2,5,7,843,7
3254
861
4,7,874,7
0,2,384,6,7
 93
 
Ngày: 08/04/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T4
Giải ĐB
279642
Giải nhất
10483
Giải nhì
63779
Giải ba
65592
42065
Giải tư
10368
32187
94560
64268
52271
16666
59758
Giải năm
3319
Giải sáu
4505
0175
1699
Giải bảy
312
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
605
712,9
1,4,92 
6,83 
 42
0,6,758
660,3,5,6
82
871,5,9
5,6283,7
1,7,992,9
 
Ngày: 08/04/2009
XSST - Loại vé: L:K2T04
Giải ĐB
239952
Giải nhất
90827
Giải nhì
28227
Giải ba
45653
77268
Giải tư
26365
27129
30164
49605
03782
76674
84257
Giải năm
0496
Giải sáu
1254
6493
8434
Giải bảy
165
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
 1 
5,8272,9
0,5,934
3,5,6,74 
0,6252,3,4,7
964,52,8
22,574
682
293,6
 
Ngày: 08/04/2009
XSDNG
Giải ĐB
30275
Giải nhất
87735
Giải nhì
15745
Giải ba
07574
75077
Giải tư
02852
14254
14166
98552
39656
82711
64043
Giải năm
1358
Giải sáu
6251
2536
4262
Giải bảy
729
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
30 
1,511
52,629
430,5,6
5,743,5
3,4,751,22,4,6
8
3,5,662,6
774,5,7
58 
29 
 
Ngày: 08/04/2009
XSKH
Giải ĐB
39264
Giải nhất
13676
Giải nhì
87624
Giải ba
91066
71437
Giải tư
92645
28703
15174
26235
86957
34574
72832
Giải năm
3972
Giải sáu
5822
4734
3825
Giải bảy
266
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 03
 1 
2,3,722,4,5
032,4,5,7
2,3,6,72
8
45
2,3,457
62,764,62
3,572,42,6
 84
 9