MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 04/04/2009
XSHCM - Loại vé: L:4A7
Giải ĐB
399597
Giải nhất
46748
Giải nhì
47721
Giải ba
91618
47572
Giải tư
87842
34414
60651
93875
79635
30036
72972
Giải năm
8534
Giải sáu
9851
3877
1304
Giải bảy
525
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 04
2,5214,8
4,7221,5
 34,5,6
0,1,342,8
2,3,7512,7
36 
5,7,9722,5,7
1,48 
 97
 
Ngày: 04/04/2009
XSLA - Loại vé: L:4K1
Giải ĐB
529880
Giải nhất
56542
Giải nhì
11255
Giải ba
39170
71581
Giải tư
14710
12706
04144
05098
40154
66024
55806
Giải năm
9288
Giải sáu
4394
3045
5662
Giải bảy
714
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,7,8062
810,4
4,624
 3 
1,2,4,5
9
42,4,5
4,554,5
0262,7
670
8,980,1,8
 94,8
 
Ngày: 04/04/2009
XSHG - Loại vé: L:K1T4
Giải ĐB
114446
Giải nhất
36308
Giải nhì
40920
Giải ba
80040
18320
Giải tư
46529
76275
24160
79601
35994
05379
59135
Giải năm
5492
Giải sáu
1489
2949
8455
Giải bảy
689
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
22,4,601,8
01 
9202,9
 35
940,6,9
3,5,755,7
460
575,9
0892
2,4,7,8292,4
 
Ngày: 04/04/2009
XSBP - Loại vé: L:I4K1
Giải ĐB
662450
Giải nhất
46620
Giải nhì
26801
Giải ba
86994
69159
Giải tư
15151
00166
59797
73865
55610
53702
35285
Giải năm
3654
Giải sáu
7352
3952
8416
Giải bảy
146
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
1,2,501,2
0,510,6
0,5220
 37
5,946
6,850,1,22,4
9
1,4,665,6
3,97 
 85
594,7
 
Ngày: 04/04/2009
XSDNG
Giải ĐB
71944
Giải nhất
54463
Giải nhì
58294
Giải ba
97114
94853
Giải tư
69067
20571
67480
06021
46406
33792
89823
Giải năm
5328
Giải sáu
9075
6998
2519
Giải bảy
536
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
806
2,714,9
921,3,8
2,5,636
1,4,944
753
0,3,663,6,7
671,5
2,980
192,4,8
 
Ngày: 04/04/2009
XSQNG
Giải ĐB
72141
Giải nhất
73126
Giải nhì
98092
Giải ba
64935
87202
Giải tư
22801
38129
21059
88541
80987
34463
52036
Giải năm
4002
Giải sáu
8891
8199
0645
Giải bảy
741
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 01,22,8
0,43,91 
02,926,9
635,6
 413,5
3,459
2,363
87 
087
2,5,991,2,9
 
Ngày: 03/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
33394
Giải nhất
46230
Giải nhì
25399
63923
Giải ba
99941
28094
75946
67585
98752
37088
Giải tư
0367
5786
9343
4338
Giải năm
9193
9365
8214
5894
0114
5403
Giải sáu
705
611
653
Giải bảy
43
64
87
82
ChụcSốĐ.Vị
303,5
1,411,42
5,823
0,2,42,5
9
30,8
12,6,9341,32,6
0,6,852,3
4,864,5,7
6,87 
3,882,5,6,7
8
993,43,9
 
Ngày: 03/04/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL14
Giải ĐB
575548
Giải nhất
82657
Giải nhì
89859
Giải ba
93966
08440
Giải tư
47949
05834
09645
91256
04434
28444
72282
Giải năm
8195
Giải sáu
4467
5866
9571
Giải bảy
245
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
40 
71 
82 
 342
32,440,4,52,8
9
42,7,956,7,9
5,62662,7
5,671,5
482
4,595
 
Ngày: 03/04/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0514
Giải ĐB
645969
Giải nhất
38658
Giải nhì
17644
Giải ba
60295
63377
Giải tư
82755
17864
69559
89484
79566
04154
83689
Giải năm
7605
Giải sáu
9195
4089
3438
Giải bảy
214
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 05
 14
 2 
 38
1,4,5,6
8
44
0,52,9254,52,8,9
664,6,9
777
3,584,92
5,6,82952
 
Ngày: 03/04/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV14
Giải ĐB
706616
Giải nhất
45293
Giải nhì
39278
Giải ba
57276
04776
Giải tư
12823
88288
77505
13196
29059
15421
73002
Giải năm
9786
Giải sáu
0344
9998
1169
Giải bảy
857
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
216
021,3
2,939
444
057,9
1,72,8,969
5762,8
7,8,986,8
3,5,693,6,8