MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 13/04/2019
XSDNG
Giải ĐB
096475
Giải nhất
92522
Giải nhì
59094
Giải ba
03300
86533
Giải tư
97559
34787
52327
87113
04299
18817
03942
Giải năm
1724
Giải sáu
4202
3900
1532
Giải bảy
173
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
02002,2
 13,7
0,2,3,422,4,7
1,3,732,3
2,7,942
759
 6 
1,2,873,4,5
 87
5,994,9
 
Ngày: 13/04/2019
XSQNG
Giải ĐB
923265
Giải nhất
82992
Giải nhì
67812
Giải ba
43556
62880
Giải tư
42953
54187
81631
78581
01528
52778
78255
Giải năm
8900
Giải sáu
3382
9718
1420
Giải bảy
148
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800
3,8212,8
1,8,920,8
531
 48
5,653,5,6
565
878
1,2,4,780,12,2,7
 92
 
Ngày: 12/04/2019
Giải ĐB
84308
Giải nhất
39159
Giải nhì
78310
64382
Giải ba
50889
88095
53787
22594
12468
82918
Giải tư
6370
7531
4911
0207
Giải năm
2188
8952
4351
7119
3980
4038
Giải sáu
271
217
096
Giải bảy
73
21
05
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,7,800,5,7,8
1,2,3,5
7
10,1,7,8
9
5,821
731,8
94 
0,951,2,9
968
0,1,870,1,3
0,1,3,6
8
80,2,7,8
9
1,5,894,5,6
 
Ngày: 12/04/2019
XSVL - Loại vé: 40VL15
Giải ĐB
809019
Giải nhất
24739
Giải nhì
66286
Giải ba
57391
81105
Giải tư
16721
29060
98502
77933
65665
83608
43322
Giải năm
4666
Giải sáu
3890
0818
2081
Giải bảy
664
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
6,902,5,7,8
2,8,918,9
0,221,2
333,9
64 
0,65 
6,860,4,5,6
07 
0,181,6
1,390,1
 
Ngày: 12/04/2019
XSBD - Loại vé: 04KS15
Giải ĐB
370652
Giải nhất
87594
Giải nhì
82064
Giải ba
85532
51281
Giải tư
30973
62629
82780
66874
68901
54255
45303
Giải năm
3857
Giải sáu
2050
5488
0477
Giải bảy
435
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
5,801,3
0,81 
3,5292
0,732,5
6,7,94 
3,550,2,5,7
 64
5,773,4,7
880,1,8
2294
 
Ngày: 12/04/2019
XSTV - Loại vé: 28TV15
Giải ĐB
914200
Giải nhất
35693
Giải nhì
14265
Giải ba
39621
36480
Giải tư
14666
63590
96925
03124
63883
50377
38245
Giải năm
0274
Giải sáu
4866
9537
2850
Giải bảy
371
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,5,8,900
2,71 
 21,4,5
8,937
2,7,945
2,4,650
6265,62
3,771,4,7
 80,3
 90,3,4
 
Ngày: 12/04/2019
XSGL
Giải ĐB
776463
Giải nhất
11048
Giải nhì
30443
Giải ba
28637
53241
Giải tư
71420
16221
53714
45507
67173
34930
25025
Giải năm
2496
Giải sáu
4104
3406
3856
Giải bảy
444
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,304,6,7
2,414
220,1,2,5
4,6,730,7
0,1,441,3,4,8
256
0,5,963
0,373
48 
 96
 
Ngày: 12/04/2019
XSNT
Giải ĐB
740688
Giải nhất
48166
Giải nhì
25226
Giải ba
86434
50533
Giải tư
10491
53936
36276
18979
55738
49496
81016
Giải năm
2378
Giải sáu
6101
4292
0190
Giải bảy
733
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
901
0,916
926
32,9332,4,6,8
34 
 5 
1,2,3,6
7,9
66
 76,8,9
3,7,888
790,1,2,3
6
 
Ngày: 11/04/2019
Giải ĐB
52236
Giải nhất
50212
Giải nhì
47393
84348
Giải ba
85287
30320
18820
35073
65762
63272
Giải tư
6113
8501
2218
6085
Giải năm
0307
5105
9710
8808
5659
1934
Giải sáu
602
745
424
Giải bảy
12
01
04
56
ChụcSốĐ.Vị
1,22012,2,4,5
7,8
0210,22,3,8
0,12,6,7202,4
1,7,934,6
0,2,345,8
0,4,856,9
3,562
0,872,3
0,1,485,7
593
 
Ngày: 11/04/2019
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
295216
Giải nhất
04842
Giải nhì
82369
Giải ba
70499
91557
Giải tư
46907
38472
68891
90862
03389
62655
27181
Giải năm
1337
Giải sáu
7473
8441
6469
Giải bảy
690
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
907
4,8,916
3,4,6,72 
732,7
 41,2
555,7
162,92
0,3,572,3
 81,9
62,8,990,1,9