MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 22/04/2019
XSCM - Loại vé: T04K4
Giải ĐB
099709
Giải nhất
18666
Giải nhì
58239
Giải ba
81624
22161
Giải tư
42045
77305
29396
64452
12321
19712
88622
Giải năm
7376
Giải sáu
4921
1850
3250
Giải bảy
568
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
5205,9
22,612
1,2,5212,2,4,6
 39
245
0,4502,2
2,6,7,961,6,8
 76
68 
0,396
 
Ngày: 22/04/2019
XSH
Giải ĐB
188864
Giải nhất
86127
Giải nhì
20352
Giải ba
24461
64261
Giải tư
74189
07530
73981
10442
62295
93407
99203
Giải năm
1416
Giải sáu
0715
6115
7273
Giải bảy
944
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
303,7
62,8152,6
4,527,9
0,730
4,642,4
12,952
1612,4
0,273
 81,9
2,895
 
Ngày: 22/04/2019
XSPY
Giải ĐB
389672
Giải nhất
07915
Giải nhì
83994
Giải ba
73633
31209
Giải tư
31383
03086
10210
70330
80945
43095
52094
Giải năm
1669
Giải sáu
2411
1191
0169
Giải bảy
484
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
1,309
1,910,1,5
4,72 
3,830,3
8,9242,5
1,4,95 
8692
 72
 83,4,6
0,6291,42,5
 
Ngày: 21/04/2019
Giải ĐB
66103
Giải nhất
27160
Giải nhì
68035
90974
Giải ba
16919
77595
01238
94869
69102
48123
Giải tư
1026
6369
5971
3693
Giải năm
5829
0982
9569
9232
4006
0339
Giải sáu
741
391
001
Giải bảy
66
64
30
89
ChụcSốĐ.Vị
3,601,2,3,6
0,4,7,919
0,3,823,6,9
0,2,930,2,5,8
9
6,741
3,95 
0,2,660,4,6,93
 71,4
382,9
1,2,3,63
8
91,3,5
 
Ngày: 21/04/2019
XSTG - Loại vé: TG-4C
Giải ĐB
945466
Giải nhất
06761
Giải nhì
82278
Giải ba
36805
72561
Giải tư
86062
13052
36820
55883
28200
15606
97257
Giải năm
6873
Giải sáu
0330
2243
1904
Giải bảy
233
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,4,5,6
62,91 
5,620
3,4,7,830,3
043
052,7
0,6612,2,6
573,8
783
 91
 
Ngày: 21/04/2019
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
458973
Giải nhất
64895
Giải nhì
40138
Giải ba
38055
87724
Giải tư
11757
56596
86362
25733
42463
95784
13877
Giải năm
0684
Giải sáu
6161
0599
2775
Giải bảy
960
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
60 
61 
624
3,6,733,8
2,824 
52,7,9552,7
960,1,2,3
5,773,5,7
3842
995,6,9
 
Ngày: 21/04/2019
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
852526
Giải nhất
29506
Giải nhì
37231
Giải ba
05541
60340
Giải tư
39455
51441
82103
85618
68555
83251
17276
Giải năm
6718
Giải sáu
2788
2527
1867
Giải bảy
654
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
403,6
3,42,5182
 26,7
0,431
540,12,3
5251,4,52
0,2,767
2,676
12,888
 9 
 
Ngày: 21/04/2019
XSKH
Giải ĐB
628491
Giải nhất
73015
Giải nhì
54878
Giải ba
05767
64579
Giải tư
26516
63376
06502
45343
48435
57088
00219
Giải năm
4631
Giải sáu
0343
7554
1018
Giải bảy
705
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
3,4,915,6,8,9
02 
4231,5
541,32
0,1,354
1,767
676,8,9
1,7,888
1,791
 
Ngày: 21/04/2019
XSKT
Giải ĐB
997590
Giải nhất
83191
Giải nhì
84827
Giải ba
83630
67428
Giải tư
16396
52970
69539
90816
50391
95574
23177
Giải năm
1153
Giải sáu
3098
5353
0828
Giải bảy
685
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
3,7,908
9216
 27,82
5230,9
74 
8532
1,96 
2,770,4,7
0,22,985
390,12,6,8
 
Ngày: 20/04/2019
Giải ĐB
78697
Giải nhất
10401
Giải nhì
83798
63698
Giải ba
47363
87370
21831
30084
25454
37997
Giải tư
8330
3147
2983
0002
Giải năm
5818
7125
0452
6360
7132
5017
Giải sáu
836
131
405
Giải bảy
96
66
62
19
ChụcSốĐ.Vị
3,6,701,2,5
0,3217,8,9
0,3,5,625
6,830,12,2,6
5,847
0,252,4
3,6,960,2,3,6
1,4,9270
1,9283,4
196,72,82