MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 24/04/2019
XSKH
Giải ĐB
056873
Giải nhất
71833
Giải nhì
31851
Giải ba
32948
05486
Giải tư
67606
44272
46632
11040
41215
67738
07806
Giải năm
7028
Giải sáu
1669
4861
1203
Giải bảy
535
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
403,62
5,615
3,728
0,3,732,3,5,6
8
 40,8
1,351
02,3,861,9
 72,3
2,3,486
69 
 
Ngày: 23/04/2019
Giải ĐB
95541
Giải nhất
87314
Giải nhì
18334
90509
Giải ba
94798
45157
24947
40973
44038
65617
Giải tư
5052
7310
3589
4889
Giải năm
6271
8748
7539
9828
6164
9662
Giải sáu
202
027
809
Giải bảy
58
96
48
87
ChụcSốĐ.Vị
102,92
4,710,4,7
0,5,627,8
734,8,9
1,3,641,7,82
 52,7,8
962,4
1,2,4,5
8
71,3
2,3,42,5
9
87,92
02,3,8296,8
 
Ngày: 23/04/2019
XSBTR - Loại vé: K17-T04
Giải ĐB
609893
Giải nhất
75063
Giải nhì
61383
Giải ba
22368
25686
Giải tư
17201
41076
42933
69353
95497
63432
40466
Giải năm
4166
Giải sáu
9738
4247
3341
Giải bảy
713
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,413
32 
1,3,5,6
8,9
32,3,8
641,7
 53
62,7,863,4,62,8
4,976
3,683,6
 93,7
 
Ngày: 23/04/2019
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
563044
Giải nhất
82639
Giải nhì
08571
Giải ba
31981
32355
Giải tư
40705
63204
62248
33838
73935
66607
57351
Giải năm
5076
Giải sáu
9299
8674
2283
Giải bảy
857
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,7
5,7,81 
 2 
8,935,8,9
0,4,744,8
0,3,551,5,7
76 
0,571,4,6
3,481,3
3,993,9
 
Ngày: 23/04/2019
XSBL - Loại vé: T4K4
Giải ĐB
840287
Giải nhất
54503
Giải nhì
35563
Giải ba
24879
87443
Giải tư
89316
80939
45766
27599
19650
12417
63898
Giải năm
0435
Giải sáu
0562
1818
5133
Giải bảy
932
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
503
 16,7,8
3,6,82 
0,3,4,632,3,5,9
 43
350
1,662,3,6
1,879
1,982,7
3,7,998,9
 
Ngày: 23/04/2019
XSDLK
Giải ĐB
277193
Giải nhất
10691
Giải nhì
34906
Giải ba
89796
91726
Giải tư
82749
85055
68266
18651
49674
26252
68129
Giải năm
3974
Giải sáu
7186
0007
4333
Giải bảy
284
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
52,91 
526,9
3,933
72,849
5512,2,5
0,2,6,8
9
66
0742
 84,6
2,491,3,6
 
Ngày: 23/04/2019
XSQNM
Giải ĐB
876428
Giải nhất
44235
Giải nhì
32401
Giải ba
83506
24384
Giải tư
35924
90653
32293
93279
02438
97696
79262
Giải năm
7447
Giải sáu
8525
2960
1689
Giải bảy
782
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
601,6
016
6,824,5,8
5,935,8
2,847
2,353
0,1,960,2
479
2,382,4,9
7,893,6
 
Ngày: 22/04/2019
Giải ĐB
78819
Giải nhất
34809
Giải nhì
11946
98103
Giải ba
74969
49134
50035
37112
09272
64420
Giải tư
4978
9239
1574
5773
Giải năm
9962
1437
4658
4769
5078
8509
Giải sáu
141
518
573
Giải bảy
59
19
00
78
ChụcSốĐ.Vị
0,200,3,92
412,8,92
1,6,720
0,7234,5,7,9
3,741,6
358,9
462,92
372,32,4,83
1,5,738 
02,12,3,5
62
9 
 
Ngày: 22/04/2019
XSHCM - Loại vé: 4D2
Giải ĐB
013099
Giải nhất
62464
Giải nhì
53059
Giải ba
83007
69917
Giải tư
80722
29081
66553
87967
26128
22091
50269
Giải năm
2893
Giải sáu
8665
4525
5699
Giải bảy
766
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 07
8,917
222,5,8
5,93 
64 
2,653,9
664,5,6,7
9
0,1,6,97 
281
5,6,9291,3,7,92
 
Ngày: 22/04/2019
XSDT - Loại vé: F16
Giải ĐB
038280
Giải nhất
51153
Giải nhì
78134
Giải ba
80496
18335
Giải tư
28839
76303
82887
79326
10330
01888
81303
Giải năm
8213
Giải sáu
3401
5651
7723
Giải bảy
526
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,801,32
0,513
 23,62
02,1,2,5
7
30,4,5,9
34 
351,3
22,96 
873
880,7,8
396