MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 14/04/2019
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
081557
Giải nhất
48441
Giải nhì
23200
Giải ba
17303
11851
Giải tư
15726
40232
42465
60592
70378
73425
50849
Giải năm
7150
Giải sáu
1803
1934
4670
Giải bảy
159
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,32,6
4,51 
3,925,6
0232,4
341,9
2,650,1,7,9
0,265
570,8
78 
4,592
 
Ngày: 14/04/2019
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
739909
Giải nhất
07683
Giải nhì
77707
Giải ba
33945
28005
Giải tư
28484
25903
45169
35020
31952
38816
96045
Giải năm
0018
Giải sáu
9436
3024
1030
Giải bảy
115
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,303,5,7,9
 15,6,8
520,4
0,830,6
2,8452
0,1,4252
1,368,9
07 
1,683,4
0,69 
 
Ngày: 14/04/2019
XSKH
Giải ĐB
177359
Giải nhất
19551
Giải nhì
78451
Giải ba
91582
86806
Giải tư
32208
91204
65647
43322
25318
69891
47815
Giải năm
4262
Giải sáu
8214
3450
9522
Giải bảy
318
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5204,6,8
52,914,5,82
22,6,8222
 3 
0,147
1502,12,9
062
47 
0,1282
591
 
Ngày: 14/04/2019
XSKT
Giải ĐB
401394
Giải nhất
81273
Giải nhì
73683
Giải ba
86311
16219
Giải tư
84855
83101
56632
00581
80349
03131
68445
Giải năm
9321
Giải sáu
3180
1402
3026
Giải bảy
738
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
801,2
0,1,2,3
8
11,8,9
0,321,6
7,831,2,8
945,9
4,555
26 
 73
1,380,1,3
1,494
 
Ngày: 13/04/2019
Giải ĐB
46181
Giải nhất
26851
Giải nhì
76785
61246
Giải ba
25059
68851
20694
53494
85151
68213
Giải tư
3916
2957
7662
2723
Giải năm
3718
0258
5611
9986
8020
3270
Giải sáu
341
464
638
Giải bảy
82
47
45
52
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
1,4,53,811,3,6,8
5,6,820,3
1,238
6,9241,5,6,7
4,8513,2,7,8
9
1,4,862,4
4,570
1,3,581,2,5,6
5942
 
Ngày: 13/04/2019
XSDNO
Giải ĐB
786677
Giải nhất
75396
Giải nhì
56021
Giải ba
56561
31217
Giải tư
45022
73378
44796
44981
20501
07476
93618
Giải năm
6113
Giải sáu
4686
6622
8262
Giải bảy
541
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,2,4,6
8
13,7,8
22,621,22
135
 41
35 
7,8,9261,2
1,776,7,8
1,781,6
 962
 
Ngày: 13/04/2019
XSHCM - Loại vé: 4B7
Giải ĐB
640400
Giải nhất
87025
Giải nhì
09655
Giải ba
59271
78501
Giải tư
79374
38025
17120
98136
18006
81579
74326
Giải năm
2513
Giải sáu
8711
7363
3757
Giải bảy
528
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,6
0,1,711,3
320,52,6,8
1,632,6
74 
22,555,7
0,2,363
571,4,9
28 
79 
 
Ngày: 13/04/2019
XSLA - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
775274
Giải nhất
66243
Giải nhì
44764
Giải ba
66434
74013
Giải tư
12692
78404
39164
91227
73698
84165
78078
Giải năm
1229
Giải sáu
6434
3243
8233
Giải bảy
245
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 04
 13
927,9
1,3,4233,42
0,32,62,7432,5
4,65 
8642,5
274,8
7,986
292,8
 
Ngày: 13/04/2019
XSHG - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
381788
Giải nhất
68967
Giải nhì
56364
Giải ba
85565
55586
Giải tư
13112
08047
78553
31896
80896
97479
25679
Giải năm
9001
Giải sáu
0487
2748
0384
Giải bảy
045
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,912
12 
53 
6,845,7,8
4,653
8,9264,5,7
4,6,8792
4,884,6,7,8
7291,62
 
Ngày: 13/04/2019
XSBP - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
188584
Giải nhất
49413
Giải nhì
67086
Giải ba
66356
76315
Giải tư
45420
45782
39070
75101
44670
19167
34096
Giải năm
5620
Giải sáu
4375
0593
6831
Giải bảy
771
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
22,7201,5
0,3,713,5
8202
1,931
84 
0,1,756
5,8,967
6702,1,5
 82,4,6
 93,6