MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/04/2019
XSAG - Loại vé: AG-4K2
Giải ĐB
805535
Giải nhất
72610
Giải nhì
41124
Giải ba
61621
96065
Giải tư
20046
85456
20864
11498
53665
09797
89245
Giải năm
4854
Giải sáu
9164
1174
9377
Giải bảy
911
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
1,210,1
 21,4
 35
2,5,62,745,6
3,4,6254,6
4,560,42,52
7,974,7
98 
 97,8
 
Ngày: 11/04/2019
XSBTH - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
758459
Giải nhất
75607
Giải nhì
07973
Giải ba
09767
02067
Giải tư
78279
28220
66444
73633
80975
23512
90167
Giải năm
5088
Giải sáu
9723
1569
9238
Giải bảy
301
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
201,7
012
120,3
2,3,733,8
444
758,9
 673,9
0,6373,5,9
3,5,888
5,6,79 
 
Ngày: 11/04/2019
XSBDI
Giải ĐB
976526
Giải nhất
79642
Giải nhì
16901
Giải ba
78417
02348
Giải tư
33880
92257
29101
53849
46442
82955
17121
Giải năm
6733
Giải sáu
8241
3176
5991
Giải bảy
754
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
8012
02,2,4,917
4221,6
333
541,22,8,9
554,5,7
2,76 
1,5,876
480,7
491
 
Ngày: 11/04/2019
XSQT
Giải ĐB
445010
Giải nhất
17886
Giải nhì
86544
Giải ba
62796
99123
Giải tư
14629
26209
60755
32136
77968
92206
79498
Giải năm
3930
Giải sáu
0673
8761
4501
Giải bảy
867
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,301,6,9
0,610
923,9
2,730,6
444
555
0,3,8,961,7,8
673
6,986
0,292,6,8
 
Ngày: 11/04/2019
XSQB
Giải ĐB
492586
Giải nhất
51048
Giải nhì
38723
Giải ba
60385
76100
Giải tư
92325
04410
33448
68181
25144
71193
35661
Giải năm
9217
Giải sáu
9530
7855
2003
Giải bảy
870
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,700,3
6,810,7
 23,5
0,2,930
444,82
2,5,855
861
1,970
4281,5,6
 93,7
 
Ngày: 10/04/2019
Giải ĐB
05284
Giải nhất
67799
Giải nhì
64046
29695
Giải ba
18232
75049
91776
64971
03866
60126
Giải tư
0682
8612
9802
9965
Giải năm
2066
4932
3722
9806
2243
1470
Giải sáu
413
594
104
Giải bảy
52
99
13
36
ChụcSốĐ.Vị
702,4,6
712,32
0,1,2,32
5,8
22,6
12,4322,6
0,8,943,6,9
6,952
0,2,3,4
62,7
65,62
 70,1,6
 82,4
4,9294,5,92
 
Ngày: 10/04/2019
XSDN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
628441
Giải nhất
86985
Giải nhì
18709
Giải ba
22963
85289
Giải tư
04771
59435
65863
51224
32969
66194
58977
Giải năm
7051
Giải sáu
8507
5580
2342
Giải bảy
464
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
807,9
4,5,6,71 
424
6235
2,6,941,2
3,851
 61,32,4,9
0,771,7
 80,5,9
0,6,894
 
Ngày: 10/04/2019
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
817084
Giải nhất
78404
Giải nhì
14449
Giải ba
99064
76035
Giải tư
13883
91239
14032
44059
72207
61524
32633
Giải năm
5570
Giải sáu
2072
2702
4976
Giải bảy
688
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
702,4,7
 1 
0,3,5,724
3,832,3,5,9
0,2,6,849
352,9
764
070,2,6
883,4,8
3,4,59 
 
Ngày: 10/04/2019
XSST - Loại vé: K2T04
Giải ĐB
760670
Giải nhất
55499
Giải nhì
72891
Giải ba
88081
54182
Giải tư
71769
24511
37505
73730
98366
61721
05914
Giải năm
0066
Giải sáu
8454
2166
9038
Giải bảy
847
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,705
1,2,8,911,4
821
 30,8
1,547
054
63663,9
470
3,881,2,8
6,991,9
 
Ngày: 10/04/2019
XSDNG
Giải ĐB
508682
Giải nhất
27715
Giải nhì
92698
Giải ba
64128
07838
Giải tư
23181
65690
25099
12552
27769
83045
47436
Giải năm
2154
Giải sáu
6190
0203
1726
Giải bảy
746
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
9203
815
4,5,826,8
036,8
542,5,6
1,452,4
2,3,469
 7 
2,3,981,2
6,9902,8,9