MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 10/04/2019
XSKH
Giải ĐB
000313
Giải nhất
87557
Giải nhì
62241
Giải ba
80420
65931
Giải tư
10398
15009
71750
60208
23908
25369
96480
Giải năm
3452
Giải sáu
0665
6250
1518
Giải bảy
227
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2,52,8082,9
3,413,8
520,7
131
 41
6502,2,7
 65,9
2,5,97 
02,1,980
0,697,8
 
Ngày: 09/04/2019
Giải ĐB
31765
Giải nhất
91814
Giải nhì
66098
72718
Giải ba
06349
44736
97712
44742
08418
27865
Giải tư
6205
3822
8665
7672
Giải năm
3907
1721
3823
2826
2952
2339
Giải sáu
063
881
136
Giải bảy
91
29
60
50
ChụcSốĐ.Vị
5,605,7
2,8,912,4,82
1,2,4,5
7
21,2,3,6
9
2,6362,9
142,9
0,6350,2
2,3260,3,53
072
12,981
2,3,491,8
 
Ngày: 09/04/2019
XSBTR - Loại vé: K15-T04
Giải ĐB
706401
Giải nhất
05274
Giải nhì
83233
Giải ba
59124
69237
Giải tư
58077
01384
69911
44516
91607
56091
08041
Giải năm
9089
Giải sáu
4167
8181
8229
Giải bảy
555
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,7
0,1,4,8
9
11,6
 24,9
333,7
2,7,841
555
0,167
0,3,6,774,7
 81,4,9
2,891
 
Ngày: 09/04/2019
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
107762
Giải nhất
55301
Giải nhì
11844
Giải ba
97825
18064
Giải tư
18242
75011
27323
93787
81846
37503
94415
Giải năm
9407
Giải sáu
5670
9121
2471
Giải bảy
016
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
7,901,3,7
0,1,2,711,5,6
4,621,3,5
0,23 
4,642,4,6
1,25 
1,462,4
0,870,1
 87
 90
 
Ngày: 09/04/2019
XSBL - Loại vé: T4K2
Giải ĐB
235878
Giải nhất
07514
Giải nhì
49818
Giải ba
53348
02328
Giải tư
77542
18928
44749
04540
97290
49586
57480
Giải năm
7512
Giải sáu
4158
0089
4576
Giải bảy
089
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
4,8,90 
 12,4,8
1,4282
 3 
140,2,8,9
 58
6,7,866
 76,8
1,22,4,5
7
80,6,92
4,8290
 
Ngày: 09/04/2019
XSDLK
Giải ĐB
694679
Giải nhất
98962
Giải nhì
17572
Giải ba
27837
49981
Giải tư
01570
32813
44626
08562
61095
74816
69046
Giải năm
6057
Giải sáu
5127
1479
5081
Giải bảy
493
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
8213,6
62,726,7
1,937
 46
957
1,2,4622
2,3,570,2,92
 80,12
7293,5
 
Ngày: 09/04/2019
XSQNM
Giải ĐB
622854
Giải nhất
16410
Giải nhì
26900
Giải ba
29531
04158
Giải tư
23777
41746
37905
18395
34212
32454
60905
Giải năm
2826
Giải sáu
4105
9105
4122
Giải bảy
343
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,100,54
310,2
1,222,6
431
5243,6
04,9542,7,8
2,46 
5,777
58 
 95
 
Ngày: 08/04/2019
Giải ĐB
37110
Giải nhất
61647
Giải nhì
64872
28185
Giải ba
85265
98046
02097
74307
17403
66045
Giải tư
7617
5402
5377
1693
Giải năm
9499
4650
5471
6154
3210
1800
Giải sáu
676
668
264
Giải bảy
40
07
52
95
ChụcSốĐ.Vị
0,12,4,500,2,3,72
7102,7
0,5,72 
0,93 
5,640,5,6,7
4,6,8,950,2,4
4,764,5,8
02,1,4,7
9
71,2,6,7
685
993,5,7,9
 
Ngày: 08/04/2019
XSHCM - Loại vé: 4B2
Giải ĐB
439805
Giải nhất
65293
Giải nhì
42614
Giải ba
72737
13959
Giải tư
39440
63411
39313
67901
11229
36899
54189
Giải năm
6403
Giải sáu
2150
0436
9922
Giải bảy
313
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
4,501,3,5
0,111,32,4
222,9
0,12,936,7
140
050,9
368
37 
689
2,5,8,993,9
 
Ngày: 08/04/2019
XSDT - Loại vé: F14
Giải ĐB
994908
Giải nhất
16051
Giải nhì
94017
Giải ba
85786
71995
Giải tư
05319
54813
86450
68298
08204
78213
08603
Giải năm
3862
Giải sáu
7871
6382
8065
Giải bảy
601
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,501,3,4,8
0,5,7132,7,9
6,82 
0,123 
040
6,950,1
862,5
171
0,982,6
195,8