MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 13/04/2021
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
117666
Giải nhất
88119
Giải nhì
99592
Giải ba
67494
06581
Giải tư
94687
71727
35349
97208
55562
22915
52733
Giải năm
2121
Giải sáu
1570
8757
7081
Giải bảy
533
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
708
2,8215,9
6,921,7
32332
949
157
662,6,8
2,5,870
0,6812,7
1,492,4
 
Ngày: 13/04/2021
XSBL - Loại vé: T4K2
Giải ĐB
803888
Giải nhất
47198
Giải nhì
54451
Giải ba
43567
06916
Giải tư
41829
03215
66885
55303
21084
86644
29406
Giải năm
9476
Giải sáu
3398
2588
0970
Giải bảy
881
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
703,6
5,815,6
 29
03 
4,844
1,5,851,5
0,1,767
670,6
82,9281,4,5,82
2982
 
Ngày: 13/04/2021
XSDLK
Giải ĐB
095450
Giải nhất
01387
Giải nhì
87811
Giải ba
34519
66939
Giải tư
16338
73285
93267
03564
42651
33890
59197
Giải năm
1009
Giải sáu
4633
3209
9285
Giải bảy
105
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
5,905,92
1,511,9
 2 
333,8,9
6,94 
0,8250,1
 64,7
6,8,97 
3852,7
02,1,390,4,7
 
Ngày: 13/04/2021
XSQNM
Giải ĐB
779400
Giải nhất
70086
Giải nhì
82412
Giải ba
94938
33234
Giải tư
66812
24420
82665
95098
71661
20808
38105
Giải năm
8871
Giải sáu
5650
2495
5160
Giải bảy
796
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,2,5,6002,5,8
6,7122
1220
 34,8
34 
0,6,950
8,960,1,5
 71
0,3,986
 95,6,8
 
Ngày: 12/04/2021
2AR-5AR-6AR-13AR-11AR-17AR-7AR-9AR
Giải ĐB
86039
Giải nhất
31145
Giải nhì
18498
98082
Giải ba
98245
31416
10849
92752
30862
66716
Giải tư
8667
2436
7346
9819
Giải năm
3732
7416
9015
0599
7299
6184
Giải sáu
120
072
542
Giải bảy
70
97
16
88
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
 15,64,9
3,4,5,6
7,8
20
 32,6,9
842,52,6,9
1,4252
14,3,462,7
6,970,2
8,982,4,8
1,3,4,9297,8,92
 
Ngày: 12/04/2021
XSHCM - Loại vé: 4C2
Giải ĐB
266470
Giải nhất
59941
Giải nhì
86783
Giải ba
19120
94749
Giải tư
12765
37524
81654
06493
43071
64715
80248
Giải năm
0299
Giải sáu
6205
9006
7868
Giải bảy
914
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,705,6
4,714,5
 20,4
8,93 
1,2,541,8,9
0,1,654
065,7,8
670,1
4,683
4,993,9
 
Ngày: 12/04/2021
XSDT - Loại vé: K15
Giải ĐB
950928
Giải nhất
24865
Giải nhì
14986
Giải ba
78996
20553
Giải tư
84755
51752
41441
24757
85313
55127
93910
Giải năm
7332
Giải sáu
5180
9550
3247
Giải bảy
182
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,5,80 
410,3
3,5,827,8
1,532
441,4,7
5,650,2,3,5
7
8,965
2,4,57 
280,2,6
 96
 
Ngày: 12/04/2021
XSCM - Loại vé: T04K2
Giải ĐB
578437
Giải nhất
17237
Giải nhì
43331
Giải ba
85834
83507
Giải tư
75510
18198
56973
54138
95114
71563
53945
Giải năm
9408
Giải sáu
6634
2870
1247
Giải bảy
484
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,707,8
3,710,4
 2 
6,731,42,72,8
1,32,845,7
45 
 63
0,32,470,1,3
0,3,984
 98
 
Ngày: 12/04/2021
XSH
Giải ĐB
497572
Giải nhất
45314
Giải nhì
40017
Giải ba
42096
68544
Giải tư
16546
42677
15324
31614
60448
00631
76230
Giải năm
7321
Giải sáu
5494
6181
0638
Giải bảy
781
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
30 
2,3,82142,7
721,4
 30,1,8
12,2,4,944,6,8
 5 
4,96 
1,7272,72
3,4812
 94,6
 
Ngày: 12/04/2021
XSPY
Giải ĐB
463088
Giải nhất
99158
Giải nhì
39373
Giải ba
09485
78794
Giải tư
15571
75866
26974
08249
42217
73845
78546
Giải năm
9784
Giải sáu
0149
0192
8756
Giải bảy
146
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 0 
717
92 
739
7,8,945,62,92
4,856,8
42,5,666
171,3,4
5,884,5,8
3,4292,4