MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 08/04/2021
XSQT
Giải ĐB
783287
Giải nhất
90614
Giải nhì
28204
Giải ba
00769
80879
Giải tư
72515
88610
12312
36225
61181
39266
36854
Giải năm
6684
Giải sáu
9415
5412
9455
Giải bảy
697
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
104
7,810,22,4,52
1225
 3 
0,1,5,84 
12,2,554,5
666,9
8,971,9
 81,4,7
6,797
 
Ngày: 08/04/2021
XSQB
Giải ĐB
023147
Giải nhất
23694
Giải nhì
89586
Giải ba
22308
35386
Giải tư
44277
61792
90304
68261
99135
71435
49587
Giải năm
9276
Giải sáu
3780
6463
0610
Giải bảy
299
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2,804,8
610
920
6352
0,947
325 
7,8261,3
4,7,876,7
080,62,7
992,4,9
 
Ngày: 07/04/2021
5AL-12AL-7AL-15AL-6AL-8AL
Giải ĐB
97675
Giải nhất
55528
Giải nhì
55398
29818
Giải ba
54673
41639
66052
64142
06759
99796
Giải tư
2370
2784
4435
5716
Giải năm
5498
3510
4504
0800
2973
2388
Giải sáu
693
603
533
Giải bảy
13
70
81
56
ChụcSốĐ.Vị
0,1,7200,3,4
810,3,6,8
4,528
0,1,3,72
9
33,5,9
0,842
3,752,6,9
1,5,96 
 702,32,5
1,2,8,9281,4,8
3,593,6,82
 
Ngày: 07/04/2021
XSDN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
702542
Giải nhất
91904
Giải nhì
90441
Giải ba
69330
84813
Giải tư
37457
37786
96909
98430
55426
98483
94543
Giải năm
8102
Giải sáu
1629
1394
4019
Giải bảy
918
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
32,402,4,9
413,8,9
0,426,9
1,4,8302
0,940,1,2,3
 57
2,86 
57 
183,6
0,1,294
 
Ngày: 07/04/2021
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
357670
Giải nhất
31485
Giải nhì
78389
Giải ba
05235
04700
Giải tư
01736
43813
82632
17717
30833
76083
82770
Giải năm
9945
Giải sáu
6099
6229
4670
Giải bảy
118
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,7300
 13,7,8
3,729
1,3,832,3,5,6
 45
3,4,85 
36 
1703,2
183,5,9
2,8,999
 
Ngày: 07/04/2021
XSST - Loại vé: T4K1
Giải ĐB
534417
Giải nhất
53165
Giải nhì
77004
Giải ba
27764
07970
Giải tư
13244
35212
42557
70184
73296
84054
40806
Giải năm
2358
Giải sáu
9569
2153
0496
Giải bảy
585
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
704,6
 12,7
12 
536
0,4,5,6
8
44
6,853,4,7,8
0,3,9264,5,9
1,570
584,5
6962
 
Ngày: 07/04/2021
XSDNG
Giải ĐB
475497
Giải nhất
60187
Giải nhì
69766
Giải ba
29348
92180
Giải tư
59270
74060
89148
89668
07732
19966
19806
Giải năm
0926
Giải sáu
3034
8848
6679
Giải bảy
962
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
6,7,804,6
 1 
3,626
 32,4
0,3483
 5 
0,2,6260,2,62,8
8,970,9
43,680,7
797
 
Ngày: 07/04/2021
XSKH
Giải ĐB
147653
Giải nhất
05352
Giải nhì
38642
Giải ba
11474
66143
Giải tư
10516
96208
98947
83457
70050
41798
22835
Giải năm
3241
Giải sáu
6274
4091
1981
Giải bảy
571
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
508
4,7,8,916
4,52 
4,535
7241,2,3,7
350,2,3,7
1,666
4,571,42
0,981
 91,8
 
Ngày: 06/04/2021
13AK-11AK-15AK-7AK-8AK-14AK
Giải ĐB
94659
Giải nhất
32768
Giải nhì
30053
32214
Giải ba
82444
37646
05925
98134
53057
59774
Giải tư
3093
7900
9644
2848
Giải năm
4145
6351
2593
6611
6182
7360
Giải sáu
947
201
559
Giải bảy
44
45
01
74
ChụcSốĐ.Vị
0,600,12
02,1,511,4
825
5,9234
1,3,43,72443,52,6,7
8
2,4251,3,7,92
460,8
4,5742
4,682
52932
 
Ngày: 06/04/2021
XSBTR - Loại vé: K14-T04
Giải ĐB
496790
Giải nhất
91333
Giải nhì
17509
Giải ba
86703
02196
Giải tư
48730
17656
56616
08650
22745
99399
18036
Giải năm
2196
Giải sáu
6388
1488
6256
Giải bảy
760
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,903,9
 16
 2 
0,330,3,6
 45
4,650,62
1,3,52,9260,5
 7 
82882
0,990,62,9