MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 06/04/2021
XSDLK
Giải ĐB
122385
Giải nhất
36420
Giải nhì
96179
Giải ba
60153
49551
Giải tư
25817
74724
02554
50012
75009
97487
38156
Giải năm
3467
Giải sáu
3076
0791
8474
Giải bảy
099
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
209
5,6,912,7
120,4
53 
2,5,74 
851,3,4,6
5,761,7
1,6,874,6,9
 85,7
0,7,991,9
 
Ngày: 06/04/2021
XSQNM
Giải ĐB
087012
Giải nhất
53796
Giải nhì
47655
Giải ba
10470
18801
Giải tư
77507
41429
58368
30308
65361
15017
96913
Giải năm
5421
Giải sáu
6115
3592
4683
Giải bảy
989
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
701,7,8
0,2,612,3,5,7
1,921,9
1,83 
74 
1,555
961,8
0,170,4
0,683,9
2,892,6
 
Ngày: 05/04/2021
6AH-10AH-8AH-7AH-4AH-5AH
Giải ĐB
06800
Giải nhất
39251
Giải nhì
67548
65874
Giải ba
16912
12006
71395
44182
32715
94059
Giải tư
8360
0691
7008
6286
Giải năm
8957
2843
8568
1042
3781
4361
Giải sáu
826
667
396
Giải bảy
56
25
87
11
ChụcSốĐ.Vị
0,600,6,8
1,5,6,8
9
11,2,5
1,4,825,6
43 
742,3,8
1,2,951,6,7,9
0,2,5,8
9
60,1,7,8
5,6,874
0,4,681,2,6,7
591,5,6
 
Ngày: 05/04/2021
XSHCM - Loại vé: 4B2
Giải ĐB
361554
Giải nhất
01856
Giải nhì
08806
Giải ba
11992
50430
Giải tư
08128
99773
08541
20778
16372
64295
36207
Giải năm
7454
Giải sáu
0121
6886
7986
Giải bảy
254
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
306,7
2,416
7,921,8
730
5341
9543,6
0,1,5,826 
072,3,8
2,7862
 92,5
 
Ngày: 05/04/2021
XSDT - Loại vé: K14
Giải ĐB
830718
Giải nhất
85139
Giải nhì
93571
Giải ba
60946
49110
Giải tư
21821
94784
13557
39044
56711
40606
55882
Giải năm
3030
Giải sáu
1395
9674
4304
Giải bảy
428
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,304,6
1,2,710,1,8
821,8
 30,9
0,4,7,844,6
6,957
0,465
571,4
1,282,4
395
 
Ngày: 05/04/2021
XSCM - Loại vé: T04K1
Giải ĐB
651193
Giải nhất
79070
Giải nhì
05184
Giải ba
54597
90485
Giải tư
93395
79881
71919
50847
82724
80236
08446
Giải năm
7003
Giải sáu
4275
3288
1658
Giải bảy
751
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
703
5,819
 24
0,936
2,846,7
7,8,951,8
3,467
4,6,970,5
5,881,4,5,8
193,5,7
 
Ngày: 05/04/2021
XSH
Giải ĐB
466735
Giải nhất
82805
Giải nhì
53981
Giải ba
62250
26880
Giải tư
00644
59817
86789
84013
11777
08385
28852
Giải năm
6937
Giải sáu
7040
7645
3672
Giải bảy
099
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
4,5,805
813,7
5,729
135,7
440,4,5
0,3,4,850,2
 6 
1,3,772,7
 80,1,5,9
2,8,999
 
Ngày: 05/04/2021
XSPY
Giải ĐB
315288
Giải nhất
90408
Giải nhì
57182
Giải ba
39037
33784
Giải tư
44441
57008
27203
79079
90585
98997
04741
Giải năm
8250
Giải sáu
8640
9717
1744
Giải bảy
106
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
4,503,6,82
4217
82 
037
4,840,12,4,7
850
06 
1,3,4,979
02,882,4,5,8
797
 
Ngày: 04/04/2021
12AG-14AG-4AG-10AG-15AG-6AG
Giải ĐB
16278
Giải nhất
81109
Giải nhì
23429
38390
Giải ba
32435
42574
99911
09241
21291
55658
Giải tư
4655
9197
2481
8641
Giải năm
4142
1733
4329
9404
6699
3373
Giải sáu
914
344
224
Giải bảy
54
37
36
65
ChụcSốĐ.Vị
904,9
1,42,8,911,4
424,92
3,733,5,6,7
0,1,2,4
5,7
412,2,4
3,5,654,5,8
365
3,973,4,8
5,781
0,22,990,1,7,9
 
Ngày: 04/04/2021
XSTG - Loại vé: TG-A4
Giải ĐB
130942
Giải nhất
44534
Giải nhì
31343
Giải ba
00591
82156
Giải tư
98601
10164
15259
10469
58167
79873
09838
Giải năm
1693
Giải sáu
2631
9143
1381
Giải bảy
390
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
901
0,3,8,91 
426
42,7,931,4,8
3,642,32
 56,9
2,564,7,9
673
381
5,690,1,3