MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 10/04/2021
XSHG - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
380130
Giải nhất
40289
Giải nhì
48292
Giải ba
15567
57815
Giải tư
79693
89667
13895
48086
79759
46566
06802
Giải năm
8641
Giải sáu
5242
0538
3706
Giải bảy
973
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
302,6
415
0,4,92 
7,930,8
 41,2
1,959
0,6,866,72
62,773,7
386,9
5,892,3,5
 
Ngày: 10/04/2021
XSBP - Loại vé: 4K2-N21
Giải ĐB
545210
Giải nhất
56379
Giải nhì
64011
Giải ba
96967
20201
Giải tư
86241
95129
77244
61099
88783
99428
60416
Giải năm
9148
Giải sáu
8031
5526
7248
Giải bảy
827
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
101
0,1,3,410,1,6
 26,7,8,9
831
441,4,82
 5 
1,2,967
2,679
2,4283
2,7,996,9
 
Ngày: 10/04/2021
XSDNG
Giải ĐB
085401
Giải nhất
22077
Giải nhì
93324
Giải ba
03163
97956
Giải tư
13444
23727
04826
57789
07987
67572
91431
Giải năm
2076
Giải sáu
9902
4970
1129
Giải bảy
835
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
701,2
0,31 
0,5,724,6,7,9
631,5
2,444
352,6
2,5,763
2,7,870,2,6,7
 87,9
2,89 
 
Ngày: 10/04/2021
XSQNG
Giải ĐB
567457
Giải nhất
92588
Giải nhì
92314
Giải ba
98327
22643
Giải tư
26610
70538
39072
37054
60557
55406
87448
Giải năm
4575
Giải sáu
8503
3463
7140
Giải bảy
405
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,4,803,5,6
 10,4
727
0,4,638
1,540,3,8
0,754,72
063
2,5272,5
3,4,880,8
 9 
 
Ngày: 09/04/2021
1AN-5AN-9AN-15AN-12AN-11AN
Giải ĐB
52070
Giải nhất
62954
Giải nhì
37646
88703
Giải ba
04269
02791
35381
80397
16804
02753
Giải tư
0651
7692
1233
6875
Giải năm
7439
7249
5341
9918
3352
8215
Giải sáu
262
484
531
Giải bảy
93
83
95
71
ChụcSốĐ.Vị
703,4
3,4,5,7
8,9
15,8
5,6,92 
0,3,5,8
9
31,3,9
0,5,841,6,9
1,7,951,2,3,4
462,9
970,1,5
181,3,4
3,4,691,2,3,5
7
 
Ngày: 09/04/2021
XSVL - Loại vé: 42VL15
Giải ĐB
442542
Giải nhất
43943
Giải nhì
45466
Giải ba
92904
23233
Giải tư
27966
15115
57204
82100
13759
14783
79240
Giải năm
2166
Giải sáu
4402
5359
8903
Giải bảy
995
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2,3,42
 15
0,42 
0,3,4,833
0240,2,3
1,9592
63663
 79
 83
52,795
 
Ngày: 09/04/2021
XSBD - Loại vé: 04KS15
Giải ĐB
269016
Giải nhất
74649
Giải nhì
72113
Giải ba
46614
47869
Giải tư
97788
31447
54521
20584
35863
48953
70761
Giải năm
1722
Giải sáu
4869
1223
4162
Giải bảy
507
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
907
2,613,4,6
2,621,2,3
1,2,5,63 
1,847,9
 53
161,2,3,92
0,47 
884,8
4,6290
 
Ngày: 09/04/2021
XSTV - Loại vé: 30TV15
Giải ĐB
948895
Giải nhất
43652
Giải nhì
07900
Giải ba
77689
29851
Giải tư
08527
69601
95781
84275
91924
60545
70728
Giải năm
1549
Giải sáu
9951
8843
6394
Giải bảy
850
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1
0,52,816
524,7,8
43 
2,943,5,9
4,7,950,12,2
16 
275
281,9
4,894,5
 
Ngày: 09/04/2021
XSGL
Giải ĐB
083880
Giải nhất
79085
Giải nhì
42656
Giải ba
25711
65240
Giải tư
71319
42858
71505
77680
15449
03789
91277
Giải năm
8189
Giải sáu
4044
4197
3482
Giải bảy
338
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,8205
111,9
82 
 38
4,940,4,9
0,856,8
56 
7,977
3,5802,2,5,92
1,4,8294,7
 
Ngày: 09/04/2021
XSNT
Giải ĐB
862570
Giải nhất
83286
Giải nhì
93762
Giải ba
16293
39332
Giải tư
23876
71796
68614
78853
86650
89731
07811
Giải năm
5960
Giải sáu
3785
5512
2251
Giải bảy
006
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5,6,706
1,3,511,2,4
1,3,62 
5,931,2
14 
850,1,3,9
0,7,8,960,2
 70,6
 85,6
593,6