MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 19/04/2021
XSHCM - Loại vé: 4D2
Giải ĐB
566558
Giải nhất
93126
Giải nhì
08179
Giải ba
25027
62044
Giải tư
51122
74574
79971
04314
56794
83760
62225
Giải năm
5303
Giải sáu
4291
1661
2822
Giải bảy
910
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,603
6,7,910,4
22222,5,6,7
03 
1,4,7,944
258
260,1
271,4,9
589
7,891,4
 
Ngày: 19/04/2021
XSDT - Loại vé: K16
Giải ĐB
180944
Giải nhất
26275
Giải nhì
12968
Giải ba
35502
03943
Giải tư
59719
44568
31528
68354
95463
87746
42495
Giải năm
2225
Giải sáu
8337
9874
8682
Giải bảy
514
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 02
 14,9
0,825,8
4,637
1,4,5,743,4,6
2,7,954
463,83
374,5
2,6382
195
 
Ngày: 19/04/2021
XSCM - Loại vé: T04K3
Giải ĐB
990966
Giải nhất
97121
Giải nhì
78465
Giải ba
85993
83927
Giải tư
38089
09200
62458
55486
69303
24447
61627
Giải năm
8576
Giải sáu
1020
8285
9692
Giải bảy
933
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,200,3
21 
920,1,73
0,3,933
 47
6,858
6,7,865,6
23,476
585,6,9
892,3
 
Ngày: 19/04/2021
XSH
Giải ĐB
097605
Giải nhất
09937
Giải nhì
40343
Giải ba
69328
78984
Giải tư
18007
56740
92328
81731
55677
42532
77035
Giải năm
1821
Giải sáu
9065
5944
4900
Giải bảy
767
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,400,5,7
2,31 
321,82
431,2,5,7
4,840,3,4
0,3,65 
 65,7
0,3,6,777
2284,9
89 
 
Ngày: 19/04/2021
XSPY
Giải ĐB
313089
Giải nhất
15945
Giải nhì
58961
Giải ba
10675
23246
Giải tư
78289
78763
32276
97294
14589
63274
83685
Giải năm
6479
Giải sáu
1494
7292
4632
Giải bảy
517
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6172
3,92 
632
7,9245,6
4,7,85 
4,761,3
1274,5,6,9
 85,93
7,8392,42
 
Ngày: 18/04/2021
4AY-3AY-5AY-11AY-13AY-15AY
Giải ĐB
89500
Giải nhất
28554
Giải nhì
92570
49815
Giải ba
04952
62208
76847
37635
17270
72952
Giải tư
1889
1779
7211
6471
Giải năm
4106
7177
3220
6116
9816
1575
Giải sáu
549
606
127
Giải bảy
08
56
62
30
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,7200,62,82
1,711,5,62
52,620,7
 30,5
547,9
1,3,7522,4,6
02,12,562
2,4,7702,1,5,7
9
0289
4,7,89 
 
Ngày: 18/04/2021
XSTG - Loại vé: TG-C4
Giải ĐB
454361
Giải nhất
98948
Giải nhì
56857
Giải ba
90103
81923
Giải tư
10620
80315
74626
92080
85263
52213
51916
Giải năm
3411
Giải sáu
6710
9070
2820
Giải bảy
064
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,22,7,802,3
1,610,1,3,5
6
0202,3,6
0,1,2,63 
648
157
1,261,3,4
570
480
 9 
 
Ngày: 18/04/2021
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
168067
Giải nhất
81349
Giải nhì
20780
Giải ba
73811
74266
Giải tư
60491
40300
34343
75675
95919
18467
91287
Giải năm
8885
Giải sáu
7886
8057
5674
Giải bảy
025
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,8200
1,911,9
 25
43 
743,9
2,7,857
6,866,72
5,62,874,5
 802,5,6,7
1,491
 
Ngày: 18/04/2021
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
211479
Giải nhất
19895
Giải nhì
24339
Giải ba
94629
74083
Giải tư
28020
92876
11768
07861
03275
18519
20992
Giải năm
7733
Giải sáu
7138
8248
3455
Giải bảy
033
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
20 
619
920,9
32,8332,6,8,9
 48
5,7,955
3,761,8
 75,6,9
3,4,683
1,2,3,792,5
 
Ngày: 18/04/2021
XSKH
Giải ĐB
179576
Giải nhất
31946
Giải nhì
41771
Giải ba
60062
26258
Giải tư
27684
68194
38097
70786
78111
80279
17439
Giải năm
3936
Giải sáu
4561
3571
7874
Giải bảy
387
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,5,6,7211
62 
 36,9
7,8,946
 51,8
3,4,7,861,2
8,9712,4,6,9
584,6,7
3,794,7