MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 24/04/2021
XSHG - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
989182
Giải nhất
34447
Giải nhì
60890
Giải ba
71628
73989
Giải tư
64195
12185
06239
47065
93993
86256
93674
Giải năm
7468
Giải sáu
7971
0183
9426
Giải bảy
775
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
90 
4,71 
826,8
8,939
741,7
6,7,8,956
2,565,8
471,4,5
2,682,3,5,9
3,890,3,5
 
Ngày: 24/04/2021
XSBP - Loại vé: 4K4-N21
Giải ĐB
519515
Giải nhất
45670
Giải nhì
17579
Giải ba
83411
76936
Giải tư
58207
72607
34839
99842
20841
11361
86006
Giải năm
8214
Giải sáu
8404
6811
9313
Giải bảy
706
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
703,4,62,72
12,4,6112,3,4,5
42 
0,136,9
0,141,2
15 
02,361
0270,9
 8 
3,79 
 
Ngày: 24/04/2021
XSDNG
Giải ĐB
470865
Giải nhất
89614
Giải nhì
79706
Giải ba
66818
16832
Giải tư
45553
77182
60993
95024
13383
11900
62088
Giải năm
9222
Giải sáu
5982
6426
9971
Giải bảy
184
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
000,6
714,8
2,3,8222,4,6
5,8,932
1,2,84 
653
0,265
871
1,8822,3,4,7
8
 93
 
Ngày: 24/04/2021
XSQNG
Giải ĐB
948463
Giải nhất
23566
Giải nhì
80122
Giải ba
31968
94375
Giải tư
99273
79335
96107
32507
25383
52511
27344
Giải năm
9912
Giải sáu
5339
9518
9994
Giải bảy
979
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 072
111,2,5,8
1,222
6,7,835,9
4,944
1,3,75 
663,6,8
0273,5,9
1,683
3,794
 
Ngày: 23/04/2021
13BE-15BE-10BE-11BE-9BE-2BE
Giải ĐB
98860
Giải nhất
08807
Giải nhì
79035
36955
Giải ba
52152
13825
21632
50794
48684
45328
Giải tư
0241
6662
9586
2178
Giải năm
0468
2726
4326
8253
3124
5992
Giải sáu
309
967
177
Giải bảy
11
81
47
68
ChụcSốĐ.Vị
607,9
1,4,811
3,5,6,924,5,62,8
532,5
2,8,941,7
2,3,552,3,5
22,860,2,7,82
0,4,6,777,8
2,62,781,4,6
092,4
 
Ngày: 23/04/2021
XSVL - Loại vé: 42VL17
Giải ĐB
453651
Giải nhất
66597
Giải nhì
40538
Giải ba
85228
02641
Giải tư
26393
48988
10871
62828
10715
49995
22534
Giải năm
3500
Giải sáu
8202
0784
4783
Giải bảy
204
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4
4,5,6,715
0282
8,934,8
0,3,841
1,951
 61
971
22,3,883,4,8
 93,5,7
 
Ngày: 23/04/2021
XSBD - Loại vé: 04KS17
Giải ĐB
414609
Giải nhất
49662
Giải nhì
72973
Giải ba
48494
57446
Giải tư
33340
52639
05012
59852
33004
38386
89132
Giải năm
4975
Giải sáu
9521
1652
5379
Giải bảy
137
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
404,9
212
1,3,52,621
732,7,9
0,6,940,6
7522
4,862,4
373,5,9
 86
0,3,794
 
Ngày: 23/04/2021
XSTV - Loại vé: 30TV17
Giải ĐB
322166
Giải nhất
33662
Giải nhì
55617
Giải ba
98883
97879
Giải tư
77547
12382
52662
78987
13623
63521
42703
Giải năm
7102
Giải sáu
6935
9206
3684
Giải bảy
119
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,6
217,9
0,62,821,3
0,2,835
847
35 
0,6622,6
1,4,879
982,3,4,7
1,798
 
Ngày: 23/04/2021
XSGL
Giải ĐB
256394
Giải nhất
54514
Giải nhì
64668
Giải ba
30348
23382
Giải tư
14909
59440
50481
56151
53517
29399
96314
Giải năm
3028
Giải sáu
2524
5882
8718
Giải bảy
054
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
409
5,8142,7,8
8224,8
 3 
12,2,5,940,8
 51,4
768
176
1,2,4,681,22
0,994,9
 
Ngày: 23/04/2021
XSNT
Giải ĐB
499218
Giải nhất
39879
Giải nhì
95691
Giải ba
22559
92639
Giải tư
62099
98983
66942
83699
62851
59358
70927
Giải năm
2318
Giải sáu
5501
8873
1053
Giải bảy
780
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,801
0,5,9182
427
5,7,830,9
 42
 51,3,8,9
 6 
273,9
12,580,3
3,5,7,9291,92