MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/01/2011
XSHG - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
141405
Giải nhất
91474
Giải nhì
34545
Giải ba
36274
92013
Giải tư
74192
90605
54941
28940
03192
33735
26649
Giải năm
2409
Giải sáu
4457
7694
0803
Giải bảy
946
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
403,52,9
413
922 
0,135,7
72,940,1,5,6
9
02,3,457
46 
3,5742
 8 
0,4922,4
 
Ngày: 15/01/2011
XSBP - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
360908
Giải nhất
66259
Giải nhì
36497
Giải ba
97516
40039
Giải tư
32285
70881
03563
15493
53351
92770
67447
Giải năm
9155
Giải sáu
0914
0837
8527
Giải bảy
737
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
708
5,814,6
 27,9
6,9372,9
147
5,851,5,9
163
2,32,4,970
081,5
2,3,593,7
 
Ngày: 15/01/2011
XSDNG
Giải ĐB
35689
Giải nhất
63950
Giải nhì
20958
Giải ba
86654
78137
Giải tư
19014
11534
20930
49710
59853
48754
62289
Giải năm
6475
Giải sáu
8909
3250
2606
Giải bảy
145
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5206,7,9
 10,4
 2 
530,4,7
1,3,5245
4,7502,3,42,8
06 
0,375
5892
0,829 
 
Ngày: 15/01/2011
XSQNG
Giải ĐB
87212
Giải nhất
65355
Giải nhì
87105
Giải ba
96626
43090
Giải tư
88030
57447
75095
18740
03591
30351
29864
Giải năm
9786
Giải sáu
9786
8409
4458
Giải bảy
411
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,4,905,9
1,3,5,911,2
126
 30,1
640,7
0,5,951,5,8
2,8264
47 
5862
090,1,5
 
Ngày: 14/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
63970
Giải nhất
20521
Giải nhì
98875
71850
Giải ba
60383
54215
69938
90524
09066
90726
Giải tư
6671
6274
9077
3524
Giải năm
9461
2703
4340
3087
0883
8124
Giải sáu
250
012
478
Giải bảy
67
38
93
61
ChụcSốĐ.Vị
4,52,703
2,62,712,5
121,43,6
0,82,9382
23,740
1,7502
2,6612,6,7
6,7,870,1,4,5
7,8
32,7832,7
 93
 
Ngày: 14/01/2011
XSVL - Loại vé: 32VL02
Giải ĐB
896849
Giải nhất
80908
Giải nhì
57137
Giải ba
17040
76310
Giải tư
73351
74445
34056
07641
25613
79624
92877
Giải năm
0401
Giải sáu
7678
9138
5418
Giải bảy
262
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,401,8
0,4,510,3,8
624,7
137,8
240,1,5,9
451,6
562
2,3,777,8
0,1,3,78 
49 
 
Ngày: 14/01/2011
XSBD - Loại vé: 01KS02
Giải ĐB
346119
Giải nhất
02282
Giải nhì
53427
Giải ba
59868
06383
Giải tư
14063
94338
55736
00469
61347
83784
56768
Giải năm
4882
Giải sáu
0972
4507
4433
Giải bảy
871
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 07
719
7,8227
3,6,833,6,8
847
 59
363,82,9
0,2,471,2
3,62822,3,4
1,5,69 
 
Ngày: 14/01/2011
XSTV - Loại vé: 20TV02
Giải ĐB
530153
Giải nhất
76587
Giải nhì
27051
Giải ba
81429
17196
Giải tư
69177
78623
56308
22966
89961
09628
61186
Giải năm
7062
Giải sáu
8215
8510
7491
Giải bảy
551
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,808
52,6,910,5
623,8,9
2,53 
 4 
1512,3
6,8,961,2,6
7,877
0,280,6,7
291,6
 
Ngày: 14/01/2011
XSGL
Giải ĐB
14789
Giải nhất
28743
Giải nhì
37332
Giải ba
65473
90992
Giải tư
66259
53666
80087
01220
57096
84362
13006
Giải năm
5362
Giải sáu
2550
6011
2559
Giải bảy
268
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,506
111
3,62,8,920
4,732
 43
 50,92
0,6,9622,6,8
873
682,7,9
52,892,6
 
Ngày: 14/01/2011
XSNT
Giải ĐB
26757
Giải nhất
91332
Giải nhì
77124
Giải ba
22283
82040
Giải tư
01418
87223
47106
92282
67231
59490
26279
Giải năm
2637
Giải sáu
8312
5414
6685
Giải bảy
750
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,5,9206
312,4,8
1,3,823,4
2,831,2,7
1,240
850,7
06 
3,579
182,3,5
7902