MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/09/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/09/2011
XSBTR - Loại vé: K37-T9
Giải ĐB
908736
Giải nhất
86467
Giải nhì
18593
Giải ba
03812
76172
Giải tư
10307
52058
77450
04200
17967
71422
07427
Giải năm
2970
Giải sáu
2825
6644
1483
Giải bảy
580
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,5,7,800,7
 12,9
1,2,722,5,7
8,936
444
250,8
3672
0,2,6270,2
580,3
193
 
Ngày: 13/09/2011
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
399551
Giải nhất
96266
Giải nhì
11138
Giải ba
32404
71447
Giải tư
87859
48368
77564
52731
89516
92390
47168
Giải năm
4515
Giải sáu
4869
8343
1190
Giải bảy
886
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
9204
3,515,6
82 
431,8
0,643,7
151,9
1,6,864,6,82,9
47 
3,6282,6
5,6902
 
Ngày: 13/09/2011
XSBL - Loại vé: T9K2
Giải ĐB
020347
Giải nhất
15326
Giải nhì
02842
Giải ba
73364
81074
Giải tư
43326
48439
51775
81741
05082
32643
94165
Giải năm
0270
Giải sáu
5331
4077
9234
Giải bảy
094
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
70 
3,4,71 
4,8262
431,4,9
3,6,7,941,2,3,7
6,75 
2264,5
4,770,1,4,5
7
 82
394
 
Ngày: 13/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
56462
Giải nhất
27848
Giải nhì
01013
51298
Giải ba
13740
98608
58010
80417
77559
94857
Giải tư
6824
3719
9728
4665
Giải năm
7972
1864
7558
4500
7876
0749
Giải sáu
220
303
962
Giải bảy
66
80
75
95
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,4
8
00,3,8
 10,3,7,9
62,720,4,8
0,13 
2,640,8,9
6,7,957,8,9
6,7622,4,5,6
1,572,5,6
0,2,4,5
9
80
1,4,595,8
 
Ngày: 13/09/2011
XSDLK
Giải ĐB
10457
Giải nhất
92012
Giải nhì
81946
Giải ba
07320
08356
Giải tư
63793
62436
15993
16968
30467
43729
87215
Giải năm
6368
Giải sáu
1286
8596
6329
Giải bảy
489
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
20 
 12,5
120,92
9236
746
156,7
3,4,5,8
9
67,82
5,674
6286,9
22,8932,6
 
Ngày: 13/09/2011
XSQNM
Giải ĐB
45589
Giải nhất
27542
Giải nhì
36161
Giải ba
45355
65792
Giải tư
27988
43204
82032
58153
60980
60327
27178
Giải năm
4184
Giải sáu
4041
1032
2924
Giải bảy
381
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,804
4,6,81 
32,4,924,7
5322
0,2,840,1,2
553,5
 61
278
7,880,1,4,8
9
892