MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam

Ngày: 13/09/2011
XSQNM
Giải ĐB
45589
Giải nhất
27542
Giải nhì
36161
Giải ba
45355
65792
Giải tư
27988
43204
82032
58153
60980
60327
27178
Giải năm
4184
Giải sáu
4041
1032
2924
Giải bảy
381
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,804
4,6,81 
32,4,924,7
5322
0,2,840,1,2
553,5
 61
278
7,880,1,4,8
9
892
 
Ngày: 06/09/2011
XSQNM
Giải ĐB
69252
Giải nhất
40286
Giải nhì
94518
Giải ba
96904
95720
Giải tư
53525
25327
41280
00004
93697
79843
48656
Giải năm
5939
Giải sáu
1386
8863
3824
Giải bảy
857
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,8042
 18
5,820,4,5,7
4,639
02,243
252,6,7
5,8263
2,5,97 
180,2,62
397
 
Ngày: 30/08/2011
XSQNM
Giải ĐB
16387
Giải nhất
19461
Giải nhì
18745
Giải ba
85436
28076
Giải tư
55558
91058
52194
30178
61381
43825
34466
Giải năm
6279
Giải sáu
0449
6043
4631
Giải bảy
508
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
3,6,81 
 25
431,6
0,943,5,9
2,4582
3,6,761,6
876,8,9
0,52,781,7
4,794
 
Ngày: 23/08/2011
XSQNM
Giải ĐB
47237
Giải nhất
52194
Giải nhì
55471
Giải ba
09607
99469
Giải tư
68368
39566
69912
62352
92511
50936
05045
Giải năm
5427
Giải sáu
8136
8188
0587
Giải bảy
494
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,711,2
1,3,527
 32,62,7
9245
452
32,666,8,9
0,2,3,871
6,887,8
6942
 
Ngày: 16/08/2011
XSQNM
Giải ĐB
69005
Giải nhất
27172
Giải nhì
98005
Giải ba
28940
76921
Giải tư
37814
98398
67582
06666
07715
46039
10831
Giải năm
8116
Giải sáu
3653
2852
3784
Giải bảy
443
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
4052
2,312,4,5,6
1,5,7,821
4,531,9
1,840,3
02,152,3
1,666
 72
982,4
398
 
Ngày: 09/08/2011
XSQNM
Giải ĐB
39253
Giải nhất
12126
Giải nhì
27968
Giải ba
27527
81312
Giải tư
95620
86366
61667
13817
16410
78191
11170
Giải năm
8329
Giải sáu
6630
8299
7997
Giải bảy
707
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,707
910,2,7
120,6,7,9
530
 48
 53
2,666,7,8
0,1,2,6
9
70
4,68 
2,991,7,9
 
Ngày: 02/08/2011
XSQNM
Giải ĐB
67834
Giải nhất
29578
Giải nhì
67683
Giải ba
42177
96189
Giải tư
80880
84835
50592
74080
53577
94372
40429
Giải năm
3471
Giải sáu
7131
4568
3503
Giải bảy
398
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,8203
3,710
7,929
0,831,4,5
34 
35 
 68
7271,2,72,8
6,7,9802,3,9
2,892,8