MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 18/01/2011
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
985079
Giải nhất
16250
Giải nhì
79973
Giải ba
58236
90727
Giải tư
05635
63698
46767
77860
47167
84730
95032
Giải năm
9768
Giải sáu
6972
0657
7432
Giải bảy
035
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,5,60 
 1 
33,727
730,23,52,6
 4 
3250,7
360,72,8
2,5,6272,3,9
6,98 
798
 
Ngày: 18/01/2011
XSBL - Loại vé: T1K3
Giải ĐB
632603
Giải nhất
57568
Giải nhì
56522
Giải ba
97320
92571
Giải tư
52685
95328
74211
17236
20111
36286
49330
Giải năm
7030
Giải sáu
8674
4865
3594
Giải bảy
298
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
2,3203
12,4,7112
220,2,8
0302,6
7,941
6,85 
3,865,8
 71,4
2,6,985,6
 94,8
 
Ngày: 18/01/2011
XSDLK
Giải ĐB
47136
Giải nhất
04324
Giải nhì
40103
Giải ba
64086
72397
Giải tư
17844
02662
35868
82446
23602
27382
45329
Giải năm
8018
Giải sáu
6889
5143
3305
Giải bảy
109
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,5,9
 18
0,6,8242,9
0,436
22,443,4,6
05 
3,4,862,8
97 
1,682,6,9
0,2,897
 
Ngày: 18/01/2011
XSQNM
Giải ĐB
18732
Giải nhất
75957
Giải nhì
89228
Giải ba
25376
20388
Giải tư
02181
43599
69648
77854
58689
56419
57493
Giải năm
1650
Giải sáu
6762
4335
4279
Giải bảy
866
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
50 
819
3,628
932,5
546,8
350,4,7
4,6,762,6
576,9
2,4,881,8,9
1,7,8,993,9
 
Ngày: 17/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
52688
Giải nhất
37192
Giải nhì
54253
39088
Giải ba
09514
77855
63964
19061
30310
83522
Giải tư
1459
1515
4632
5720
Giải năm
2131
7478
5525
0307
8018
4474
Giải sáu
962
514
735
Giải bảy
83
03
68
35
ChụcSốĐ.Vị
1,203,7
3,610,42,5,8
2,3,6,920,2,5
0,5,831,2,52
12,6,74 
1,2,32,553,5,9
 61,2,4,8
074,8
1,6,7,8283,82
592
 
Ngày: 17/01/2011
XSHCM - Loại vé: 1D2
Giải ĐB
310853
Giải nhất
76747
Giải nhì
48749
Giải ba
06913
75574
Giải tư
51143
98505
22821
92571
50656
66896
16762
Giải năm
8333
Giải sáu
0481
0994
2449
Giải bảy
489
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,5
2,7,813
621
1,3,4,533
7,943,7,92
053,6
5,962
471,4
 81,9
42,894,6
 
Ngày: 17/01/2011
XSDT - Loại vé: H03
Giải ĐB
248994
Giải nhất
26622
Giải nhì
21027
Giải ba
38578
11807
Giải tư
83400
27074
97207
65062
15655
43846
00433
Giải năm
1254
Giải sáu
9384
5059
0468
Giải bảy
804
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
000,4,72
81 
2,622,7
333
0,5,7,8
9
46
554,5,9
462,8
02,274,8
6,781,4
594
 
Ngày: 17/01/2011
XSCM - Loại vé: T1K3
Giải ĐB
128625
Giải nhất
50064
Giải nhì
66717
Giải ba
78645
64208
Giải tư
98605
56730
35652
61579
17357
06845
96132
Giải năm
3194
Giải sáu
3610
3975
2179
Giải bảy
558
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,305,8
 10,6,7
3,525
 30,2
6,9452
0,2,42,752,7,8
164
1,575,92
0,58 
7294
 
Ngày: 17/01/2011
XSH
Giải ĐB
80262
Giải nhất
19872
Giải nhì
23154
Giải ba
69314
04389
Giải tư
78415
80988
34802
31002
52687
24774
20474
Giải năm
7184
Giải sáu
2314
6370
3699
Giải bảy
765
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
7022
 142,5,8
02,6,72 
 3 
12,5,72,84 
1,654
 62,5
870,2,42
1,884,7,8,9
8,999
 
Ngày: 17/01/2011
XSPY
Giải ĐB
59960
Giải nhất
17878
Giải nhì
56194
Giải ba
42440
93508
Giải tư
92421
35643
05873
83216
27069
18088
71561
Giải năm
0320
Giải sáu
7406
6811
4159
Giải bảy
177
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,4,606,8
1,2,611,6
 20,1
4,73 
5,940,3
 54,9
0,160,1,9
773,7,8
0,7,888
5,694