MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 29/01/2011
XSHG - Loại vé: K5T1
Giải ĐB
750242
Giải nhất
08709
Giải nhì
26199
Giải ba
66194
75866
Giải tư
75772
27275
56740
51215
48852
29554
67560
Giải năm
2580
Giải sáu
9209
0572
3004
Giải bảy
143
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
4,6,804,92
 15
4,5,722 
43 
0,5,940,2,3
1,752,4
660,6
 722,5,8
780
02,994,9
 
Ngày: 29/01/2011
XSBP - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
512024
Giải nhất
02690
Giải nhì
07856
Giải ba
61867
85971
Giải tư
45585
60830
21779
64170
64748
88181
27401
Giải năm
3733
Giải sáu
4812
1741
0499
Giải bảy
535
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,7,901
0,4,7,812
124
330,3,5
241,8
3,856
567
6,870,1,9
481,5,7
7,990,9
 
Ngày: 29/01/2011
XSDNG
Giải ĐB
62682
Giải nhất
76151
Giải nhì
11875
Giải ba
25593
75920
Giải tư
69156
60632
68666
48387
11807
86152
47534
Giải năm
4843
Giải sáu
2696
5721
2307
Giải bảy
992
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,5072
2,51 
3,5,8,920,1
4,932,4
343
750,1,2,6
5,6,966
02,875
 82,7
 92,3,6
 
Ngày: 29/01/2011
XSQNG
Giải ĐB
40446
Giải nhất
31958
Giải nhì
00578
Giải ba
55307
81226
Giải tư
92002
00189
51611
10712
13100
74019
89423
Giải năm
7327
Giải sáu
0437
9505
0599
Giải bảy
734
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,2,5,7
111,2,9
0,120,3,6,7
234,7
346
058
2,46 
0,2,378
5,789
1,8,999
 
Ngày: 28/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
64051
Giải nhất
81854
Giải nhì
09824
94983
Giải ba
30187
06467
96655
54122
59454
16467
Giải tư
0871
1970
9774
8142
Giải năm
4097
8003
6390
6293
6573
8631
Giải sáu
763
692
995
Giải bảy
08
05
04
39
ChụcSốĐ.Vị
7,903,4,5,8
3,5,71 
2,4,922,4
0,6,7,8
9
31,9
0,2,52,742
0,5,951,42,5
 63,72
62,8,970,1,3,4
083,7
390,2,3,5
7
 
Ngày: 28/01/2011
XSVL - Loại vé: 32VL04
Giải ĐB
351255
Giải nhất
21565
Giải nhì
49199
Giải ba
15102
49568
Giải tư
24641
51814
41014
29133
64097
90030
33273
Giải năm
8134
Giải sáu
1426
6498
9830
Giải bảy
366
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3202
4142
026
3,7302,3,4
12,341
5,6255
2,6652,6,8
973
6,98 
997,8,9
 
Ngày: 28/01/2011
XSBD - Loại vé: 01KS04
Giải ĐB
583375
Giải nhất
47128
Giải nhì
80159
Giải ba
00926
53512
Giải tư
81620
86266
06857
85940
17675
41706
76392
Giải năm
3204
Giải sáu
9976
2927
0565
Giải bảy
778
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,404,6
 12
1,920,6,7,8
 3 
040
6,7257,9
0,2,6,7265,6
2,5752,62,8
2,78 
592
 
Ngày: 28/01/2011
XSTV - Loại vé: 20TV04
Giải ĐB
978358
Giải nhất
21360
Giải nhì
33779
Giải ba
86946
33798
Giải tư
21862
81433
83461
88610
21396
85030
12633
Giải năm
6628
Giải sáu
2612
3128
3162
Giải bảy
623
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,3,60 
610,2
1,5,6223,82
2,3230,32
 46
 52,8
4,960,1,22
 79
22,5,98 
796,8
 
Ngày: 28/01/2011
XSGL
Giải ĐB
39134
Giải nhất
18376
Giải nhì
78326
Giải ba
20505
24716
Giải tư
36110
40588
95111
83303
37487
12893
63296
Giải năm
3868
Giải sáu
7555
0519
1188
Giải bảy
506
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
103,5,6
110,1,6,9
 26
0,934
349
0,555
0,1,2,7
9
68
876
6,8287,82
1,493,6
 
Ngày: 28/01/2011
XSNT
Giải ĐB
41705
Giải nhất
97506
Giải nhì
47738
Giải ba
36597
51225
Giải tư
42874
74661
91610
21519
87261
29093
73546
Giải năm
3189
Giải sáu
2838
3530
9277
Giải bảy
795
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,305,6
6210,9
 23,5
2,930,82
746
0,2,95 
0,4612
7,974,7
3289
1,893,5,7