MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 10/01/2011
XSHCM - Loại vé: 1C2
Giải ĐB
576712
Giải nhất
07159
Giải nhì
06282
Giải ba
34846
84094
Giải tư
19163
75168
55732
02689
65836
10013
14909
Giải năm
8631
Giải sáu
4274
7008
2620
Giải bảy
436
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
202,8,9
312,3
0,1,3,820
1,631,2,62
7,946
 59
32,463,8
 74
0,682,9
0,5,894
 
Ngày: 10/01/2011
XSDT - Loại vé: H02
Giải ĐB
911050
Giải nhất
44279
Giải nhì
32678
Giải ba
30253
95865
Giải tư
89994
60244
23713
61662
61620
27267
55003
Giải năm
3182
Giải sáu
4045
4444
0748
Giải bảy
817
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2,503
 13,7
5,6,820
0,1,53 
42,9442,5,8
4,650,2,3
 62,5,7
1,678,9
4,782
794
 
Ngày: 10/01/2011
XSCM - Loại vé: T1K2
Giải ĐB
471426
Giải nhất
54518
Giải nhì
33854
Giải ba
49967
35300
Giải tư
13224
68837
07945
19091
70360
21007
82861
Giải năm
4156
Giải sáu
6054
6040
3725
Giải bảy
753
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,7,9
6,918
 24,5,6
537
2,5240,5
2,453,42,6
2,560,1,7
0,3,67 
18 
091
 
Ngày: 10/01/2011
XSH
Giải ĐB
39005
Giải nhất
37858
Giải nhì
34126
Giải ba
86140
30726
Giải tư
46772
67547
14583
17263
36500
50591
63077
Giải năm
9774
Giải sáu
3871
1906
5125
Giải bảy
604
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,400,4,5,6
7,91 
725,62
6,834
0,3,740,7
0,258
0,2263
4,771,2,4,7
583
 91
 
Ngày: 10/01/2011
XSPY
Giải ĐB
02231
Giải nhất
40914
Giải nhì
35156
Giải ba
35214
16988
Giải tư
12704
20944
43874
24679
94642
70228
70717
Giải năm
1645
Giải sáu
4078
9010
4259
Giải bảy
317
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
104
310,42,72
428
 31
0,12,4,742,4,5
456,9
56 
12,974,8,9
2,7,888
5,797
 
Ngày: 09/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
51294
Giải nhất
44144
Giải nhì
89045
23432
Giải ba
07474
82481
84954
50017
14204
36419
Giải tư
4117
0300
9563
5965
Giải năm
0478
8025
9135
7283
3308
5819
Giải sáu
733
093
109
Giải bảy
27
67
22
48
ChụcSốĐ.Vị
000,4,8,9
8172,92
2,322,5,7
3,6,8,932,3,5
0,4,5,7
9
44,5,8
2,3,4,654
 63,5,7
12,2,674,8
0,4,781,3
0,1293,4
 
Ngày: 09/01/2011
XSTG - Loại vé: TG-1B
Giải ĐB
920736
Giải nhất
59631
Giải nhì
92888
Giải ba
67163
43377
Giải tư
74556
60519
90107
68904
88450
88305
74839
Giải năm
1553
Giải sáu
1051
0420
3926
Giải bảy
844
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,5,604,5,7
3,519
 20,6
5,631,6,9
0,444
050,1,3,6
2,3,560,3
0,777
888
1,39 
 
Ngày: 09/01/2011
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
502492
Giải nhất
41596
Giải nhì
99169
Giải ba
65768
76968
Giải tư
05763
15963
01323
20454
14725
29235
54475
Giải năm
4731
Giải sáu
0726
7530
9144
Giải bảy
754
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
30 
31 
923,5,6,7
2,6230,1,5
4,5244
2,3,7542
2,9632,82,9
275
628 
692,6
 
Ngày: 09/01/2011
XSDL - Loại vé: DL-1K2
Giải ĐB
902475
Giải nhất
63392
Giải nhì
29323
Giải ba
53942
45978
Giải tư
81360
88263
05306
42556
38122
75449
04660
Giải năm
6168
Giải sáu
5843
1602
9448
Giải bảy
728
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
6202,6
 1 
0,2,4,922,3,8
2,4,635
 42,3,8,9
3,756
0,5602,3,8
 75,8
2,4,6,78 
492
 
Ngày: 09/01/2011
XSKH
Giải ĐB
29006
Giải nhất
75253
Giải nhì
47079
Giải ba
84620
95820
Giải tư
25720
95325
96350
64818
91657
25990
47940
Giải năm
7808
Giải sáu
2128
8956
3030
Giải bảy
807
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
24,3,4,5
9
06,7,8
 18
 204,5,8
530
 40
250,3,6,7
0,56 
0,579
0,1,28 
790