MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 04/01/2011
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
437970
Giải nhất
32792
Giải nhì
01622
Giải ba
16032
16781
Giải tư
18712
00043
15628
66822
51356
73533
24592
Giải năm
8625
Giải sáu
2102
1045
1746
Giải bảy
577
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
702
812
0,1,22,3
92
222,5,8
3,432,3
 43,5,6
2,456
4,567
6,770,7
281
 922
 
Ngày: 04/01/2011
XSBL - Loại vé: T1K1
Giải ĐB
437189
Giải nhất
32657
Giải nhì
87496
Giải ba
67207
27144
Giải tư
68569
21289
93619
52523
12101
47754
47757
Giải năm
2745
Giải sáu
8968
1223
6043
Giải bảy
951
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,5,719
 232
22,43 
4,543,4,5
451,4,72
968,9
0,5271
6892
1,6,8296
 
Ngày: 04/01/2011
XSDLK
Giải ĐB
06098
Giải nhất
37889
Giải nhì
38990
Giải ba
96338
33586
Giải tư
78045
09457
06672
38637
63567
86650
86198
Giải năm
5734
Giải sáu
0609
6750
5818
Giải bảy
520
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,52,908,9
 18
720
 34,7,8
345
4502,7
867
3,5,672
0,1,3,9286,9
0,890,82
 
Ngày: 04/01/2011
XSQNM
Giải ĐB
29645
Giải nhất
29108
Giải nhì
56281
Giải ba
84478
09124
Giải tư
83516
95885
78231
57991
53119
98099
07846
Giải năm
0962
Giải sáu
7961
1180
9612
Giải bảy
466
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
808
3,6,8,912,6,9
1,624
 31
245,6
4,85 
1,4,661,2,6
777,8
0,780,1,5
1,991,9
 
Ngày: 03/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
05424
Giải nhất
08368
Giải nhì
66602
53378
Giải ba
85355
63282
83469
23419
81191
43779
Giải tư
0743
3963
6582
5267
Giải năm
9647
3511
0053
6696
2930
9254
Giải sáu
146
478
972
Giải bảy
46
00
61
93
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2
1,6,911,9
0,7,8224
4,5,6,930
2,543,62,7
553,4,5
42,961,3,7,8
9
4,672,82,9
6,72822
1,6,791,3,6
 
Ngày: 03/01/2011
XSHCM - Loại vé: 1B2
Giải ĐB
824716
Giải nhất
37261
Giải nhì
66105
Giải ba
29891
49642
Giải tư
39189
24274
15105
45955
52578
09192
36014
Giải năm
7887
Giải sáu
0498
8472
4043
Giải bảy
768
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 052
6,914,6
4,7,92 
43 
1,742,3
02,555
161,8
872,4,8,9
6,7,987,9
7,891,2,8
 
Ngày: 03/01/2011
XSDT - Loại vé: H01
Giải ĐB
425680
Giải nhất
36780
Giải nhì
79770
Giải ba
49548
66703
Giải tư
56410
24556
80574
38191
19662
14112
92340
Giải năm
4934
Giải sáu
9140
3592
3501
Giải bảy
226
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,42,7,8201,3
0,910,2
1,6,923,6
0,234
3,7402,8
 56
2,562
 70,4
4802
 91,2
 
Ngày: 03/01/2011
XSCM - Loại vé: T1K1
Giải ĐB
388230
Giải nhất
28439
Giải nhì
05174
Giải ba
33312
30444
Giải tư
02004
07763
38271
14323
03691
49919
05883
Giải năm
0356
Giải sáu
6337
5665
6817
Giải bảy
637
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
304
7,8,912,7,9
123
2,6,830,72,9
0,4,744
656
563,5
1,3271,4
 81,3
1,391
 
Ngày: 03/01/2011
XSH
Giải ĐB
58551
Giải nhất
90703
Giải nhì
38944
Giải ba
22169
51091
Giải tư
33633
11994
80352
30821
91280
44926
19863
Giải năm
6423
Giải sáu
7176
9435
1034
Giải bảy
153
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
803
2,5,91 
521,3,6
0,2,3,5
6
33,4,5
3,4,5,944
351,2,3,4
2,763,9
 76
 80
691,4
 
Ngày: 03/01/2011
XSPY
Giải ĐB
96606
Giải nhất
09461
Giải nhì
14102
Giải ba
32243
71453
Giải tư
72111
14784
92732
07374
98858
48112
76199
Giải năm
7246
Giải sáu
3324
6848
1485
Giải bảy
063
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
202,6
1,611,2
0,1,320,4
4,5,632
2,7,843,6,8
853,8
0,461,3
 74
4,584,5
999