MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 10/01/2025
10ZN-13ZN-3ZN-20ZN-11ZN-19ZN-5ZN-14ZN
Giải ĐB
65219
Giải nhất
93641
Giải nhì
83407
91579
Giải ba
66391
48893
25011
39708
13428
57610
Giải tư
5652
8156
0777
6427
Giải năm
4317
8010
5905
9948
5434
2792
Giải sáu
764
142
657
Giải bảy
95
41
56
54
ChụcSốĐ.Vị
1205,7,8
1,42,9102,1,7,9
4,5,927,8
934
3,5,6412,2,8
0,952,4,62,7
5264
0,1,2,5
7
77,9
0,2,48 
1,791,2,3,5
 
Ngày: 10/01/2025
XSVL - Loại vé: 46VL02
Giải ĐB
639293
Giải nhất
78863
Giải nhì
08686
Giải ba
28394
78795
Giải tư
95911
69282
91519
56112
13230
22196
05168
Giải năm
0223
Giải sáu
6838
5382
6198
Giải bảy
750
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
111,2,9
1,8223
2,6,930,8,9
94 
950
8,963,8
 7 
3,6,9822,6
1,393,4,5,6
8
 
Ngày: 10/01/2025
XSBD - Loại vé: 01K02
Giải ĐB
872019
Giải nhất
02980
Giải nhì
82346
Giải ba
37779
14608
Giải tư
73897
84401
73536
45547
17928
16901
14332
Giải năm
5260
Giải sáu
2604
2152
8900
Giải bảy
884
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,12,4,8
9
0219
3,528
 32,6
0,846,7
 52
3,460
4,979
0,280,4
0,1,797
 
Ngày: 10/01/2025
XSTV - Loại vé: 34TV02
Giải ĐB
476455
Giải nhất
53859
Giải nhì
37439
Giải ba
67749
81068
Giải tư
03459
96897
65246
06461
66778
23859
23543
Giải năm
1128
Giải sáu
2066
9294
5994
Giải bảy
604
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 04
61 
 28
439
0,9243,6,9
5,755,93
4,661,6,8
975,8
2,6,78 
3,4,53942,7
 
Ngày: 10/01/2025
XSGL
Giải ĐB
226236
Giải nhất
98557
Giải nhì
92201
Giải ba
13344
18289
Giải tư
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
Giải năm
5556
Giải sáu
2030
1948
0308
Giải bảy
490
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,3,901,8
010
4,8227,9
 30,6
4,542,4,8
 54,6,7
3,56 
2,57 
0,4,9822,9
2,890,8
 
Ngày: 10/01/2025
XSNT
Giải ĐB
186234
Giải nhất
25404
Giải nhì
80329
Giải ba
43626
77820
Giải tư
99002
52693
27067
66617
28194
07733
21322
Giải năm
0929
Giải sáu
6429
4187
8946
Giải bảy
113
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
202,4
 13,7
0,220,2,6,93
1,3,933,4
0,3,946
 5 
2,467
1,6,87 
887,8
2393,4
 
Ngày: 09/01/2025
15ZM-8ZM-17ZM-13ZM-3ZM-9ZM-16ZM-19ZM
Giải ĐB
27229
Giải nhất
15975
Giải nhì
62766
94319
Giải ba
11114
16859
36682
39533
57045
10557
Giải tư
9286
2317
1025
6726
Giải năm
0162
5427
3772
0257
9194
3546
Giải sáu
053
160
794
Giải bảy
37
33
85
28
ChụcSốĐ.Vị
60 
 14,7,9
6,7,825,6,7,8
9
32,5332,7
1,9245,6
2,4,7,853,72,9
2,4,6,860,2,6
1,2,3,5272,5
282,5,6
1,2,5942
 
Ngày: 09/01/2025
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
657068
Giải nhất
90593
Giải nhì
11138
Giải ba
77561
67098
Giải tư
11191
43395
08624
93200
06129
19480
83588
Giải năm
9078
Giải sáu
6132
9431
8059
Giải bảy
190
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900
3,6,91 
3,824,9
931,2,8
24 
959
 61,8
 78
3,6,7,8
9
80,2,8
2,590,1,3,5
8
 
Ngày: 09/01/2025
XSAG - Loại vé: AG-1K2
Giải ĐB
929490
Giải nhất
45676
Giải nhì
74683
Giải ba
53346
66396
Giải tư
95973
34831
31580
90458
75459
82405
15827
Giải năm
8276
Giải sáu
1092
1017
8970
Giải bảy
001
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
7,8,901,5
0,317
927
7,831
 46
058,9
4,72,96 
1,2,770,3,62,7
580,3
590,2,6
 
Ngày: 09/01/2025
XSBTH - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
458845
Giải nhất
77139
Giải nhì
82332
Giải ba
64696
81119
Giải tư
62722
52288
90578
19698
17501
94245
63414
Giải năm
3663
Giải sáu
7314
3109
6022
Giải bảy
404
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,4,9
0142,9
22,3222
0,632,9
0,12452
425 
963
 78
7,8,988
0,1,396,8