MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 06/01/2025
XSPY
Giải ĐB
381512
Giải nhất
86257
Giải nhì
86718
Giải ba
03886
17249
Giải tư
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
Giải năm
0391
Giải sáu
2699
9928
5550
Giải bảy
590
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
5,8,90 
8,912,82
1282
 3 
 49
6,750,6,7
5,865,8
575
12,22,680,1,6
4,990,1,9
 
Ngày: 05/01/2025
17ZG-9ZG-20ZG-1ZG-6ZG-3ZG-18ZG-19ZG
Giải ĐB
21251
Giải nhất
85420
Giải nhì
63358
13435
Giải ba
48213
98853
94393
86758
67052
58519
Giải tư
6881
6185
8417
1916
Giải năm
3873
6715
6354
7518
0725
6980
Giải sáu
271
170
986
Giải bảy
06
90
23
19
ChụcSốĐ.Vị
2,7,8,906
5,7,813,5,6,7
8,92
520,3,5
1,2,5,7
9
35
54 
1,2,3,851,2,3,4
82
0,1,86 
170,1,3
1,5280,1,5,6
1290,3
 
Ngày: 05/01/2025
XSTG - Loại vé: TG-A1
Giải ĐB
855300
Giải nhất
53367
Giải nhì
10013
Giải ba
51405
29426
Giải tư
25741
70937
09287
39818
11569
20074
48832
Giải năm
0271
Giải sáu
8959
0245
9985
Giải bảy
960
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,5
4,713,8
326
132,7
741,5
0,4,859
260,7,9
3,6,871,4
180,5,7
5,69 
 
Ngày: 05/01/2025
XSKG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
220506
Giải nhất
95453
Giải nhì
73514
Giải ba
94117
07021
Giải tư
75421
18712
13528
00474
35939
74071
53235
Giải năm
4092
Giải sáu
8611
8005
9314
Giải bảy
081
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
1,22,7,811,2,42,7
1,9212,8
535,9
12,74 
0,353
0,86 
171,4
281,6
392
 
Ngày: 05/01/2025
XSDL - Loại vé: ĐL1K1
Giải ĐB
694943
Giải nhất
51421
Giải nhì
92096
Giải ba
47100
46018
Giải tư
88516
58333
10533
67833
40695
79859
65647
Giải năm
5576
Giải sáu
2915
6780
5188
Giải bảy
707
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,800,7
215,6,8
 21,9
33,4333
 43,7
1,959
1,7,96 
0,476
1,880,8
2,595,6
 
Ngày: 05/01/2025
XSH
Giải ĐB
225784
Giải nhất
05047
Giải nhì
90077
Giải ba
40580
21616
Giải tư
69628
82188
84460
29461
50914
00942
55931
Giải năm
7988
Giải sáu
0760
6320
4642
Giải bảy
123
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
2,62,80 
3,614,6
4220,3,8
231
1,8422,7
 5 
1602,1,9
4,777
2,8280,4,82
69 
 
Ngày: 05/01/2025
XSKH
Giải ĐB
381413
Giải nhất
54024
Giải nhì
42182
Giải ba
14752
03472
Giải tư
24038
23519
37168
92816
61728
15609
50904
Giải năm
4625
Giải sáu
3295
3104
7045
Giải bảy
339
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 042,9
 13,6,9
5,7,824,5,8
138,9
02,2,745
2,4,952
168
 72,4
2,3,682
0,1,395
 
Ngày: 05/01/2025
XSKT
Giải ĐB
303087
Giải nhất
87186
Giải nhì
51451
Giải ba
33513
82395
Giải tư
73370
34245
46809
40733
07838
26226
30252
Giải năm
5659
Giải sáu
6248
4856
1271
Giải bảy
907
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
707,9
3,5,713
526
1,331,3,8
 45,8
4,951,2,6,9
2,5,86 
0,870,1
3,486,7
0,595
 
Ngày: 04/01/2025
14ZF-20ZF-19ZF-17ZF-4ZF-13ZF-8ZF-5ZF
Giải ĐB
42901
Giải nhất
74233
Giải nhì
48034
71891
Giải ba
34897
91612
51083
26183
65426
98991
Giải tư
8422
2213
8696
7427
Giải năm
0998
6633
3330
7931
7757
3894
Giải sáu
618
585
617
Giải bảy
62
61
54
31
ChụcSốĐ.Vị
301
0,32,6,9212,3,7,8
1,2,622,6,7
1,32,8230,12,32,4
3,5,94 
854,7
2,961,2
1,2,5,97 
1,9832,5
 912,4,6,7
8
 
Ngày: 04/01/2025
XSDNO
Giải ĐB
108672
Giải nhất
30336
Giải nhì
52335
Giải ba
51716
39811
Giải tư
51844
21425
16835
70434
44744
98477
38084
Giải năm
7976
Giải sáu
5522
6515
7672
Giải bảy
463
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 0 
111,5,6
2,7222,5
634,52,6
3,42,8442
1,2,325 
1,3,763
7722,6,7,9
 84
79